Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tanjong Pagar Utd | 5 | 3 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 10 |
2 | Hougang United FC | 5 | 3 | 0 | 2 | 11 | 5 | 6 | 9 |
3 | Geylang United FC | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 8 | -2 | 8 |
4 | Young Lions | 5 | 2 | 1 | 2 | 6 | 6 | 0 | 7 |
5 | Harimau Muda | 5 | 2 | 0 | 3 | 5 | 10 | -5 | 6 |
6 | Woodlands W.FC | 5 | 1 | 0 | 4 | 5 | 10 | -5 | 3 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
18/09/2014 18:30 | xuống hạng | Woodlands W.FC | 0 - 3 | 0 - 2 | Hougang United FC | |
19/09/2014 18:30 | xuống hạng | Geylang United FC | 1 - 1 | 1 - 1 | Tanjong Pagar Utd | |
01/10/2014 18:30 | xuống hạng | Young Lions | 0 - 1 | 0 - 0 | Harimau Muda | |
03/10/2014 18:30 | xuống hạng | Geylang United FC | 2 - 1 | 2 - 0 | Woodlands W.FC | |
04/10/2014 18:30 | xuống hạng | Tanjong Pagar Utd | 3 - 1 | 2 - 0 | Young Lions | |
04/10/2014 18:30 | xuống hạng | Hougang United FC | 0 - 1 | 0 - 0 | Harimau Muda | |
15/10/2014 18:30 | xuống hạng | Tanjong Pagar Utd | 1 - 0 | 0 - 0 | Woodlands W.FC | |
15/10/2014 19:45 | xuống hạng | Harimau Muda | 1 - 2 | 1 - 1 | Geylang United FC | |
18/10/2014 19:00 | xuống hạng | Young Lions | 2 - 0 | 1 - 0 | Hougang United FC | |
21/10/2014 18:30 | xuống hạng | Geylang United FC | 0 - 4 | 0 - 1 | Hougang United FC | |
21/10/2014 18:30 | xuống hạng | Woodlands W.FC | 1 - 2 | 0 - 0 | Young Lions | |
23/10/2014 19:45 | xuống hạng | Harimau Muda | 0 - 5 | 0 - 3 | Tanjong Pagar Utd | |
25/10/2014 18:30 | xuống hạng | Young Lions | 1 - 1 | 0 - 1 | Geylang United FC | |
29/10/2014 18:45 | xuống hạng | Hougang United FC | 4 - 2 | 2 - 0 | Tanjong Pagar Utd | |
30/10/2014 18:30 | xuống hạng | Woodlands W.FC | 3 - 2 | 1 - 1 | Harimau Muda | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | DPMM FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 57 | 22 | 46 |
2 | Singapore Warriors | 22 | 12 | 5 | 5 | 44 | 29 | 41 |
3 | Albirex Niigata FC | 22 | 12 | 4 | 6 | 49 | 35 | 40 |
4 | Tampines Rovers FC | 22 | 11 | 6 | 5 | 37 | 28 | 39 |
5 | Home United FC | 22 | 11 | 5 | 6 | 46 | 34 | 38 |
6 | Balestier Khalsa FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 41 | 29 | 33 |
7 | Hougang United FC | 22 | 9 | 6 | 7 | 38 | 37 | 33 |
8 | Geylang United FC | 22 | 6 | 6 | 10 | 27 | 36 | 24 |
9 | Woodlands W.FC | 22 | 4 | 8 | 10 | 18 | 42 | 20 |
10 | Tanjong Pagar Utd | 22 | 5 | 4 | 13 | 23 | 38 | 19 |
11 | Young Lions | 22 | 5 | 4 | 13 | 32 | 48 | 19 |
12 | Harimau Muda | 22 | 4 | 2 | 16 | 23 | 57 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 162 | 103.85% |
Các trận chưa diễn ra | -6 | -3.85% |
Chiến thắng trên sân nhà | 63 | 38.89% |
Trận hòa | 34 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 65 | 40.12% |
Tổng số bàn thắng | 515 | Trung bình 3.18 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 265 | Trung bình 1.64 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 250 | Trung bình 1.54 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | DPMM FC | 63 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | DPMM FC | 40 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Singapore Warriors | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Woodlands W.FC | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Woodlands W.FC | 10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Woodlands W.FC | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | DPMM FC | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Singapore Warriors | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | DPMM FC | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Harimau Muda | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Harimau Muda | 40 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Young Lions | 31 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp