Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | NK Publikum Celje | 41 | 27 | 6 | 8 | 88 | 46 | 87 |
2 | NK Maribor | 44 | 19 | 18 | 7 | 75 | 42 | 75 |
3 | NK Olimpija Ljubljana | 34 | 19 | 9 | 6 | 72 | 43 | 66 |
4 | Ask Bravo | 42 | 11 | 21 | 10 | 48 | 49 | 54 |
5 | Koper | 40 | 11 | 18 | 11 | 52 | 51 | 51 |
6 | Domzale | 37 | 16 | 2 | 19 | 59 | 65 | 50 |
7 | NK Mura 05 | 41 | 11 | 16 | 14 | 47 | 60 | 49 |
8 | Rogaska | 37 | 9 | 5 | 23 | 37 | 68 | 32 |
9 | Nk Radomlje | 33 | 6 | 9 | 18 | 30 | 50 | 27 |
10 | NK Aluminij | 31 | 6 | 6 | 19 | 29 | 63 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 159 | 88.33% |
Các trận chưa diễn ra | 21 | 11.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 64 | 40.25% |
Trận hòa | 56 | 35% |
Chiến thắng trên sân khách | 71 | 44.65% |
Tổng số bàn thắng | 538 | Trung bình 3.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 275 | Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 263 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NK Publikum Celje | 88 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NK Publikum Celje | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NK Publikum Celje | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | NK Aluminij | 29 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nk Radomlje | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | NK Aluminij | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | NK Maribor | 42 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NK Maribor | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Nk Radomlje | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Rogaska | 68 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | NK Aluminij, Nk Radomlje | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Rogaska | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp