Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | NK Maribor | 36 | 24 | 6 | 6 | 80 | 35 | 78 |
2 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 21 | 7 | 8 | 73 | 35 | 70 |
3 | Domzale | 36 | 17 | 9 | 10 | 42 | 34 | 60 |
4 | Koper | 36 | 14 | 13 | 9 | 52 | 42 | 55 |
5 | NK Publikum Celje | 36 | 12 | 13 | 11 | 39 | 39 | 49 |
6 | Gorica | 36 | 10 | 11 | 15 | 45 | 60 | 41 |
7 | Rudar V. | 36 | 11 | 7 | 18 | 42 | 59 | 40 |
8 | Triglav Gorenjska | 36 | 9 | 11 | 16 | 35 | 50 | 38 |
9 | NK Mura 05 | 36 | 9 | 6 | 21 | 43 | 66 | 33 |
10 | NK Aluminij | 36 | 7 | 9 | 20 | 36 | 67 | 30 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 77 | 42.78% |
Trận hòa | 46 | 26% |
Chiến thắng trên sân khách | 57 | 31.67% |
Tổng số bàn thắng | 487 | Trung bình 2.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 269 | Trung bình 1.49 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 218 | Trung bình 1.21 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NK Maribor | 80 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NK Maribor | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NK Maribor | 38 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Triglav Gorenjska | 35 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Domzale | 19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | NK Aluminij | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Domzale | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | NK Maribor | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Domzale | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | NK Aluminij | 67 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | NK Aluminij | 37 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | NK Mura 05 | 38 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp