Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | NK Maribor | 36 | 24 | 5 | 7 | 78 | 31 | 77 |
2 | FC Koper | 36 | 21 | 6 | 9 | 52 | 36 | 69 |
3 | NK Rudar Velenje | 36 | 18 | 9 | 9 | 55 | 33 | 63 |
4 | Gorica | 36 | 16 | 10 | 10 | 60 | 32 | 58 |
5 | NK Zavrc | 36 | 16 | 5 | 15 | 58 | 63 | 53 |
6 | Domzale | 36 | 10 | 15 | 11 | 47 | 36 | 45 |
7 | NK Olimpija Ljubljana | 36 | 12 | 6 | 18 | 38 | 56 | 42 |
8 | NK Publikum Celje | 36 | 10 | 7 | 19 | 30 | 58 | 37 |
9 | NK Krka | 36 | 8 | 7 | 21 | 31 | 64 | 31 |
10 | Triglav Gorenjska | 36 | 6 | 8 | 22 | 34 | 74 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 82 | 45.56% |
Trận hòa | 39 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 59 | 32.78% |
Tổng số bàn thắng | 483 | Trung bình 2.68 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 273 | Trung bình 1.52 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 210 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | NK Maribor | 78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | NK Maribor | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | NK Maribor | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | NK Publikum Celje | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | NK Publikum Celje | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | NK Krka | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | NK Maribor | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | FC Koper | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | NK Maribor | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Triglav Gorenjska | 74 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Triglav Gorenjska, NK Krka | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Triglav Gorenjska | 46 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp