Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al-Karamah | 21 | 11 | 9 | 1 | 42 | 11 | 42 |
2 | Al Futowa | 17 | 13 | 2 | 2 | 32 | 10 | 41 |
3 | Jableh Sc | 22 | 11 | 4 | 7 | 21 | 8 | 37 |
4 | Tishreen Sc | 15 | 8 | 3 | 4 | 12 | 8 | 27 |
5 | Al-Ittihad Aleppo | 14 | 6 | 5 | 3 | 22 | 16 | 23 |
6 | Al-Wahda Damascus | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 15 | 22 |
7 | Al Wathba Homs | 13 | 3 | 7 | 3 | 8 | 7 | 16 |
8 | Al-Jaish Damascus | 26 | 3 | 3 | 20 | 17 | 53 | 12 |
9 | Al Taleiah | 23 | 3 | 1 | 19 | 5 | 56 | 10 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 64 | 17.78% |
Các trận chưa diễn ra | 296 | 82.22% |
Chiến thắng trên sân nhà | 47 | 73.44% |
Trận hòa | 20 | 31% |
Chiến thắng trên sân khách | 18 | 28.13% |
Tổng số bàn thắng | 182 | Trung bình 2.84 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 126 | Trung bình 1.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 56 | Trung bình 0.88 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al-Karamah | 42 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al-Karamah | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al-Ittihad Aleppo | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al Taleiah | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Al-Jaish Damascus | 4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al Taleiah | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Wathba Homs | 7 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Tishreen Sc, Jableh Sc | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Wathba Homs, Al Futowa | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Al Taleiah | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Al-Jaish Damascus, Al Futowa | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Al Taleiah | 47 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp