Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Basel | 36 | 22 | 8 | 6 | 73 | 39 | 74 |
2 | Young Boys | 36 | 21 | 7 | 8 | 82 | 49 | 70 |
3 | Zurich | 36 | 15 | 11 | 10 | 58 | 43 | 56 |
4 | Grasshoppers | 36 | 15 | 9 | 12 | 57 | 49 | 54 |
5 | Aarau | 36 | 11 | 14 | 11 | 47 | 48 | 47 |
6 | FC Luzern | 36 | 10 | 14 | 12 | 40 | 49 | 44 |
7 | Sion | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 51 | 43 |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 10 | 11 | 15 | 48 | 55 | 41 |
9 | St. Gallen | 36 | 9 | 7 | 20 | 39 | 69 | 34 |
10 | FC Thun | 36 | 6 | 9 | 21 | 30 | 70 | 27 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 87 | 48.33% |
Trận hòa | 50 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 23.89% |
Tổng số bàn thắng | 522 | Trung bình 2.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 308 | Trung bình 1.71 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 214 | Trung bình 1.19 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Young Boys | 82 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Young Boys | 48 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Young Boys, Basel | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | FC Thun | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | FC Thun | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | St. Gallen, Aarau | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Basel | 39 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Basel | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | FC Luzern | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | FC Thun | 70 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | St. Gallen | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | FC Thun | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp