Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Basel | 36 | 25 | 5 | 6 | 90 | 46 | 80 |
2 | Young Boys | 36 | 25 | 2 | 9 | 78 | 47 | 77 |
3 | Grasshoppers | 36 | 21 | 2 | 13 | 65 | 43 | 65 |
4 | FC Luzern | 36 | 17 | 7 | 12 | 66 | 55 | 58 |
5 | Sion | 36 | 14 | 9 | 13 | 63 | 57 | 51 |
6 | St. Gallen | 36 | 13 | 7 | 16 | 53 | 56 | 46 |
7 | Zurich | 36 | 12 | 9 | 15 | 55 | 58 | 45 |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 11 | 8 | 17 | 55 | 57 | 41 |
9 | Bellinzona | 36 | 7 | 4 | 25 | 42 | 92 | 25 |
10 | Aarau | 36 | 6 | 5 | 25 | 32 | 88 | 23 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 99 | 55% |
Trận hòa | 29 | 16% |
Chiến thắng trên sân khách | 52 | 28.89% |
Tổng số bàn thắng | 599 | Trung bình 3.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 359 | Trung bình 1.99 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 240 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Basel | 90 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Basel | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Young Boys | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Aarau | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Aarau | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Aarau | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Grasshoppers | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Young Boys, Grasshoppers | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Basel | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Bellinzona | 92 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Aarau | 41 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Bellinzona | 52 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp