Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Basel | 36 | 21 | 10 | 5 | 76 | 44 | 73 |
2 | Zurich | 36 | 21 | 9 | 6 | 74 | 44 | 72 |
3 | Young Boys | 36 | 15 | 12 | 9 | 65 | 50 | 57 |
4 | Sion | 36 | 15 | 9 | 12 | 47 | 36 | 54 |
5 | FC Thun | 36 | 11 | 16 | 9 | 48 | 43 | 49 |
6 | FC Luzern | 36 | 13 | 9 | 14 | 62 | 57 | 48 |
7 | Grasshoppers | 36 | 10 | 11 | 15 | 45 | 54 | 41 |
8 | Neuchatel Xamax | 36 | 8 | 8 | 20 | 44 | 67 | 32 |
9 | Bellinzona | 36 | 7 | 11 | 18 | 42 | 75 | 32 |
10 | St. Gallen | 36 | 8 | 7 | 21 | 34 | 67 | 31 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 72 | 40% |
Trận hòa | 51 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 57 | 31.67% |
Tổng số bàn thắng | 537 | Trung bình 2.98 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 283 | Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 254 | Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Basel | 76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Basel | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Zurich | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | St. Gallen | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | St. Gallen | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Grasshoppers, St. Gallen | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Sion | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sion | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Sion, FC Thun | 20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Bellinzona | 75 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Neuchatel Xamax | 35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Bellinzona | 41 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp