Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Basel | 34 | 22 | 8 | 4 | 78 | 33 | 74 |
2 | FC Luzern | 34 | 14 | 12 | 8 | 46 | 32 | 54 |
3 | Sion | 34 | 15 | 8 | 11 | 40 | 35 | 53 |
4 | Young Boys | 34 | 13 | 12 | 9 | 52 | 38 | 51 |
5 | Servette | 34 | 14 | 6 | 14 | 45 | 53 | 48 |
6 | FC Thun | 34 | 11 | 10 | 13 | 38 | 41 | 43 |
7 | Zurich | 34 | 11 | 8 | 15 | 43 | 44 | 41 |
8 | Lausanne Sports | 34 | 8 | 6 | 20 | 29 | 61 | 30 |
9 | Neuchatel Xamax | 18 | 7 | 5 | 6 | 22 | 22 | 26 |
10 | Grasshoppers | 34 | 7 | 5 | 22 | 32 | 66 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 162 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 70 | 43.21% |
Trận hòa | 40 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 52 | 32.1% |
Tổng số bàn thắng | 425 | Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 235 | Trung bình 1.45 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 190 | Trung bình 1.17 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Basel | 78 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Basel | 44 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Basel | 34 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Neuchatel Xamax | 22 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Neuchatel Xamax | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Neuchatel Xamax | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Neuchatel Xamax | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Neuchatel Xamax | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Neuchatel Xamax | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Grasshoppers | 66 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Servette | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Grasshoppers | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp