Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Basel | 36 | 21 | 9 | 6 | 61 | 31 | 72 |
2 | Grasshoppers | 36 | 20 | 9 | 7 | 48 | 32 | 69 |
3 | St. Gallen | 36 | 17 | 8 | 11 | 54 | 36 | 59 |
4 | Zurich | 36 | 16 | 7 | 13 | 62 | 48 | 55 |
5 | Thun | 36 | 13 | 9 | 14 | 44 | 46 | 48 |
6 | Sion | 36 | 13 | 9 | 14 | 40 | 54 | 48 |
7 | Young Boys | 36 | 11 | 10 | 15 | 48 | 50 | 43 |
8 | Luzern | 36 | 10 | 12 | 14 | 41 | 52 | 42 |
9 | Lausanne Sports | 36 | 8 | 9 | 19 | 32 | 51 | 33 |
10 | Servette | 36 | 6 | 8 | 22 | 32 | 62 | 26 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 84 | 46.67% |
Trận hòa | 45 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 51 | 28.33% |
Tổng số bàn thắng | 462 | Trung bình 2.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 272 | Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 190 | Trung bình 1.06 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Zurich | 62 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Basel | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Zurich | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Servette, Lausanne Sports | 32 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Luzern, Servette | 18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Lausanne Sports | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Basel | 31 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Basel | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Grasshoppers, St. Gallen | 19 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Servette | 62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Thun, Lausanne Sports | 23 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Servette | 40 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp