Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Basel | 36 | 19 | 15 | 2 | 70 | 34 | 72 |
2 | Grasshoppers | 36 | 19 | 8 | 9 | 67 | 43 | 65 |
3 | Young Boys | 36 | 17 | 8 | 11 | 59 | 50 | 59 |
4 | FC Luzern | 36 | 15 | 6 | 15 | 48 | 54 | 51 |
5 | Zurich | 36 | 14 | 8 | 14 | 51 | 52 | 50 |
6 | FC Thun | 36 | 13 | 9 | 14 | 57 | 53 | 48 |
7 | St. Gallen | 36 | 11 | 12 | 13 | 37 | 47 | 45 |
8 | Sion | 36 | 12 | 7 | 17 | 38 | 45 | 43 |
9 | Aarau | 36 | 12 | 6 | 18 | 55 | 71 | 42 |
10 | Lausanne Sports | 36 | 7 | 3 | 26 | 38 | 71 | 24 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 180 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 82 | 45.56% |
Trận hòa | 41 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 57 | 31.67% |
Tổng số bàn thắng | 520 | Trung bình 2.89 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 290 | Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 230 | Trung bình 1.28 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Basel | 70 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Basel | 41 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Grasshoppers | 33 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | St. Gallen | 37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Lausanne Sports | 13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Sion | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Basel | 34 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Sion | 17 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Basel | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Lausanne Sports, Aarau | 71 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Aarau | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Lausanne Sports | 43 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp