Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
84.85% |
Các trận chưa diễn ra |
5 |
15.15% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
42.86% |
Trận hòa |
7 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
8 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
71 |
Trung bình 2.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
44 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
27 |
Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pháp U20 |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pháp U20 |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Colombia U20, Panama U20, Venezuela U20 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Venezuela U23, Colombia U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Indonesia U19, Venezuela U23, Colombia U19, Comoros U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pháp U20, Algeria U23, Panama U23, Venezuela U23, Colombia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Venezuela U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Venezuela U23, Comoros U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pháp U20, Algeria U23, Panama U23, Venezuela U23, Colombia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Saudi Arabia U20 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pháp U20, Saudi Arabia U20 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Comoros U20 |
11 bàn |