Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
5 |
15.15% |
Các trận chưa diễn ra |
28 |
84.85% |
Chiến thắng trên sân nhà |
1 |
20% |
Trận hòa |
1 |
20% |
Chiến thắng trên sân khách |
3 |
60% |
Tổng số bàn thắng |
17 |
Trung bình 3.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
7 |
Trung bình 1.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
10 |
Trung bình 2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Anh U21 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Anh U21 |
3 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
CH Ireland U21 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Thổ Nhĩ Kỳ U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
CH Ireland U21, Scotland U21, Bồ Đào Nha U19, Thổ Nhĩ Kỳ U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Thổ Nhĩ Kỳ U20, Anh U20, Trung Quốc U22, Mexico U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Thổ Nhĩ Kỳ U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
CH Ireland U21, Scotland U21, Bồ Đào Nha U19, Thổ Nhĩ Kỳ U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Thổ Nhĩ Kỳ U20, Anh U20, Trung Quốc U22, Mexico U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Trung Quốc U22 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Trung Quốc U22 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Scotland U21 |
3 bàn |