Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
33 |
100% |
Các trận chưa diễn ra |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
36.36% |
Trận hòa |
8 |
24% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
36.36% |
Tổng số bàn thắng |
86 |
Trung bình 2.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
49 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
37 |
Trung bình 1.12 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Pháp U20 |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Pháp U20 |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Argentina U20, Colombia U20, Panama U20, Venezuela U20, Panama U23, Colombia U19, Comoros U20 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Venezuela U23 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Indonesia U19, Venezuela U23, Comoros U20 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Pháp U20, Algeria U23, Venezuela U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Venezuela U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Venezuela U23, Comoros U20 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Pháp U20, Algeria U23, Venezuela U23 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Saudi Arabia U20 |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Saudi Arabia U20 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Comoros U20 |
12 bàn |