Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Olympique De Beja | 6 | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 18 |
2 | Egs Gafsa | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
3 | C. A. Bizertin | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 |
4 | Etoile Metlaoui | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
5 | A.s. Marsa | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 |
6 | Us Ben Guerdane | 6 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | -6 | 0 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
09/03/2024 20:30 | relegation round | Egs Gafsa | 1 - 0 | 0 - 0 | Etoile Metlaoui | |
09/03/2024 20:30 | relegation round | C. A. Bizertin | 1 - 0 | 1 - 0 | A.s. Marsa | |
10/03/2024 20:30 | relegation round | Us Ben Guerdane | 0 - 1 | 0 - 0 | Olympique De Beja | |
10/03/2024 20:30 | relegation round | As Slimane | ?-? | ?-? | Us Tataouine | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Esperance Sportive de Tunis | 10 | 10 | 0 | 0 | 11 | 0 | 30 |
2 | C. A. Bizertin | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 1 | 10 |
3 | Us Tataouine | 6 | 2 | 4 | 0 | 3 | 1 | 10 |
4 | As Slimane | 5 | 3 | 0 | 2 | 6 | 4 | 9 |
5 | Olympique De Beja | 5 | 2 | 2 | 1 | 6 | 4 | 8 |
6 | Stade Tunisien | 9 | 0 | 8 | 1 | 1 | 3 | 8 |
7 | Etoile Metlaoui | 5 | 2 | 1 | 2 | 7 | 6 | 7 |
8 | Club Sportif Sfaxien | 8 | 0 | 7 | 1 | 0 | 1 | 7 |
9 | Us Ben Guerdane | 6 | 1 | 3 | 2 | 2 | 5 | 6 |
10 | Egs Gafsa | 5 | 1 | 1 | 3 | 1 | 4 | 4 |
11 | Club Africain | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
12 | U.s.monastir | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 |
13 | A.s. Marsa | 5 | 1 | 0 | 4 | 3 | 9 | 3 |
14 | Es Du Sahel | 9 | 0 | 1 | 8 | 1 | 9 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 116 | 38.67% |
Các trận chưa diễn ra | 184 | 61.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 58 | 50% |
Trận hòa | 34 | 29% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 37.07% |
Tổng số bàn thắng | 227 | Trung bình 1.96 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 133 | Trung bình 1.15 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 94 | Trung bình 0.81 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Esperance Sportive de Tunis | 31 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | C. A. Bizertin | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Esperance Sportive de Tunis | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | A.s. Marsa | 7 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | A.s. Marsa | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Us Tataouine | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Esperance Sportive de Tunis, Club Sportif Sfaxien | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Club Sportif Sfaxien | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Esperance Sportive de Tunis | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | A.s. Marsa | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Es Du Sahel, Us Ben Guerdane, As Slimane | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | A.s. Marsa | 20 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp