Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Arkadag | 8 | 8 | 0 | 0 | 43 | 3 | 24 |
2 | Altyn Asyr | 9 | 7 | 0 | 2 | 17 | 8 | 21 |
3 | Ahal | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 9 | 18 |
4 | Merw | 9 | 5 | 0 | 4 | 7 | 13 | 15 |
5 | Sagadam | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 11 | 12 |
6 | Nebitchi | 9 | 4 | 0 | 5 | 9 | 14 | 12 |
7 | HTTU Asgabat | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 17 | 10 |
8 | Kopetdag Asgabat | 9 | 1 | 2 | 6 | 6 | 20 | 5 |
9 | Energetik Mary | 9 | 0 | 1 | 8 | 5 | 27 | 1 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 40 | 11.11% |
Các trận chưa diễn ra | 320 | 88.89% |
Chiến thắng trên sân nhà | 19 | 47.5% |
Trận hòa | 2 | 5% |
Chiến thắng trên sân khách | 19 | 47.5% |
Tổng số bàn thắng | 122 | Trung bình 3.05 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 66 | Trung bình 1.65 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 56 | Trung bình 1.4 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Arkadag | 43 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Arkadag | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Arkadag | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Energetik Mary | 5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nebitchi | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Kopetdag Asgabat | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Arkadag | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Arkadag | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Arkadag | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Energetik Mary | 27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Energetik Mary | 15 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Nebitchi, Energetik Mary | 12 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp