Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Altyn Asyr | 14 | 11 | 1 | 2 | 28 | 15 | 34 |
2 | Ahal | 14 | 8 | 5 | 1 | 25 | 11 | 29 |
3 | Kopetdag Asgabat | 14 | 5 | 6 | 3 | 22 | 18 | 21 |
4 | Sagadam | 14 | 6 | 3 | 5 | 23 | 20 | 21 |
5 | Merw | 14 | 4 | 5 | 5 | 23 | 21 | 17 |
6 | HTTU Asgabat | 14 | 3 | 4 | 7 | 19 | 24 | 13 |
7 | Nebitchi | 14 | 3 | 4 | 7 | 8 | 15 | 13 |
8 | Energetik Mary | 14 | 1 | 2 | 11 | 9 | 33 | 5 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 56 | 15.56% |
Các trận chưa diễn ra | 304 | 84.44% |
Chiến thắng trên sân nhà | 25 | 44.64% |
Trận hòa | 15 | 27% |
Chiến thắng trên sân khách | 16 | 28.57% |
Tổng số bàn thắng | 157 | Trung bình 2.8 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 97 | Trung bình 1.73 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 60 | Trung bình 1.07 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Altyn Asyr | 28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Ahal, Sagadam | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Altyn Asyr | 14 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Nebitchi | 8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Nebitchi, Energetik Mary | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Nebitchi | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Ahal | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Altyn Asyr | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Ahal | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Energetik Mary | 33 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | HTTU Asgabat, Sagadam, Energetik Mary | 9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Energetik Mary | 24 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp