Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
29 |
29% |
Các trận chưa diễn ra |
71 |
71% |
Chiến thắng trên sân nhà |
18 |
62.07% |
Trận hòa |
5 |
17% |
Chiến thắng trên sân khách |
9 |
31.03% |
Tổng số bàn thắng |
127 |
Trung bình 4.38 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
76 |
Trung bình 2.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
51 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Việt Nam(U19) |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Indonesia(U19) |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Đông Timo(U19) |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brunei(U19) |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nhật Bản U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Indonesia(U19), Brunei(U19), Australia U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Malaysia(U19) |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nhật Bản U19, Thái Lan(U19) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Indonesia(U19) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brunei(U19) |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Brunei(U19) |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brunei(U19) |
19 bàn |