Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
9 |
9% |
Các trận chưa diễn ra |
91 |
91% |
Chiến thắng trên sân nhà |
9 |
100% |
Trận hòa |
2 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
7 |
77.78% |
Tổng số bàn thắng |
63 |
Trung bình 7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
42 |
Trung bình 4.67 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
21 |
Trung bình 2.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Thái Lan U19 |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Thái Lan U19 |
17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Thái Lan U19 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brunei U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Singapore U19, Philippines U19, Brunei U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Lào U19, Đông Timo U19, Indonesia U19, Brunei U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nhật Bản U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Singapore U19, Philippines U19, Brunei U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nhật Bản U19, Lào U19, Đông Timo U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Brunei U19 |
11 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Indonesia U19 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Brunei U19 |
11 bàn |