Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
30 |
10% |
Các trận chưa diễn ra |
270 |
90% |
Chiến thắng trên sân nhà |
12 |
40% |
Trận hòa |
3 |
10% |
Chiến thắng trên sân khách |
15 |
50% |
Tổng số bàn thắng |
129 |
Trung bình 4.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
63 |
Trung bình 2.1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
66 |
Trung bình 2.2 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Stabaek U19 |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Lillestrom U19 |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Stabaek U19 |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Holmlia U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Asker Fotball U19, Skeid Oslo U19, Holmlia U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Holmlia U19, Lorenskog U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Asker Fotball U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Asker Fotball U19, Oppsal U19, Skeid Oslo U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Asker Fotball U19, Holmlia U19, Lorenskog U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Baerum U19 |
17 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Baerum U19 |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Sparta Sarpsborg U19 |
14 bàn |