Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
41 |
13.67% |
Các trận chưa diễn ra |
259 |
86.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
22 |
53.66% |
Trận hòa |
2 |
5% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
41.46% |
Tổng số bàn thắng |
254 |
Trung bình 6.2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
149 |
Trung bình 3.63 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
105 |
Trung bình 2.56 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Nữ Hàn Quốc U19 |
76 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hàn Quốc U19 |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Nữ Hàn Quốc U19 |
37 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Nữ Ấn Độ U19 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Nữ Singapore U19, Nữ Iran U19 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Nữ Ấn Độ U19, Nữ Philippines U19, Nữ China U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nữ Bắc Triều Tiên U19 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nữ Hàn Quốc U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Nữ China U19, Nữ Bắc Triều Tiên U19 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Nữ Singapore U19 |
62 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Nữ Singapore U19 |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Nữ Philippines U19 |
39 bàn |