Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
08/06/2016 22:00 | playoff | Hlucin U19 | 4 - 1 | 1 - 0 | Slovan Liberec U19 | |
08/06/2016 22:00 | playoff | Mfk Chrudim U19 | 1 - 1 | 0 - 1 | Pardubice U19 | |
11/06/2016 15:30 | playoff | Pardubice U19 | 2 - 1 | 1 - 0 | Mfk Chrudim U19 | |
12/06/2016 22:00 | playoff | Slovan Liberec U19 | 3 - 1 | 1 - 1 | Hlucin U19 | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Sparta Praha U19 | 38 | 28 | 6 | 4 | 129 | 38 | 90 |
2 | Pribram U19 | 38 | 20 | 7 | 11 | 81 | 52 | 67 |
3 | Synot Slovacko U19 | 38 | 17 | 8 | 13 | 62 | 49 | 59 |
4 | Brno U19 | 38 | 18 | 5 | 15 | 63 | 61 | 59 |
5 | Hradec Kralove u19 | 38 | 14 | 15 | 9 | 57 | 50 | 57 |
6 | Banik Ostrava u19 | 38 | 17 | 5 | 16 | 72 | 60 | 56 |
7 | Viktoria Plzen U19 | 38 | 16 | 7 | 15 | 63 | 63 | 55 |
8 | Mfk Karvina U19 | 38 | 16 | 5 | 17 | 54 | 58 | 53 |
9 | Ceske Budejovice u19 | 38 | 15 | 7 | 16 | 56 | 59 | 52 |
10 | Teplice U19 | 38 | 15 | 7 | 16 | 50 | 61 | 52 |
11 | Vysocina Jihlava U19 | 38 | 14 | 9 | 15 | 48 | 53 | 51 |
12 | Mlada Boleslav U19 | 38 | 14 | 9 | 15 | 42 | 49 | 51 |
13 | Sk Sigma Olomouc u19 | 38 | 14 | 8 | 16 | 65 | 55 | 50 |
14 | Opava U19 | 38 | 14 | 7 | 17 | 52 | 65 | 49 |
15 | Slavia Praha u19 | 38 | 11 | 14 | 13 | 56 | 64 | 47 |
16 | Zlin U19 | 38 | 12 | 10 | 16 | 51 | 59 | 46 |
17 | Slovan Liberec U19 | 38 | 13 | 7 | 18 | 33 | 61 | 46 |
18 | Pardubice U19 | 38 | 13 | 6 | 19 | 54 | 69 | 45 |
19 | Bohemians 1905 U19 | 38 | 13 | 5 | 20 | 49 | 66 | 44 |
20 | Jablonec U19 | 38 | 10 | 5 | 23 | 34 | 79 | 35 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 384 | 128% |
Các trận chưa diễn ra | -84 | -28% |
Chiến thắng trên sân nhà | 211 | 54.95% |
Trận hòa | 77 | 20% |
Chiến thắng trên sân khách | 96 | 25% |
Tổng số bàn thắng | 1185 | Trung bình 3.09 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 717 | Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 468 | Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Sparta Praha U19 | 129 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Sparta Praha U19 | 80 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Sparta Praha U19 | 49 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Mfk Chrudim U19 | 2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Mfk Chrudim U19 | 1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Hlucin U19, Mfk Chrudim U19 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Mfk Chrudim U19 | 3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Hlucin U19, Mfk Chrudim U19 | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Mfk Chrudim U19 | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Jablonec U19 | 79 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Jablonec U19 | 36 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Pardubice U19 | 48 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp