Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
21 |
7% |
Các trận chưa diễn ra |
279 |
93% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
33.33% |
Trận hòa |
9 |
43% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
28.57% |
Tổng số bàn thắng |
61 |
Trung bình 2.9 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
33 |
Trung bình 1.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
28 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Santos Youth |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Sao Paulo Youth, Santos Youth |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Palmeiras Youth |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Bahia Youth, Fortaleza Youth |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Bahia Youth, Palmeiras Youth |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Sao Paulo Youth, Fortaleza Youth, Rb Bragantino Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bahia Youth, Gremio Youth, America Mg Youth, Atletico Go Youth, Fortaleza Youth |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Gremio Youth, Palmeiras Youth, America Mg Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bahia Youth, Atletico Go Youth, Fortaleza Youth |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Sao Paulo Youth |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sao Paulo Youth |
7 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Ceara Youth |
5 bàn |