Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
28 |
9.33% |
Các trận chưa diễn ra |
272 |
90.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
14 |
50% |
Trận hòa |
8 |
29% |
Chiến thắng trên sân khách |
6 |
21.43% |
Tổng số bàn thắng |
77 |
Trung bình 2.75 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
42 |
Trung bình 1.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
35 |
Trung bình 1.25 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Malmo FF U21 |
14 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kalmar FF U21, Helsingborg U21 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Malmo FF U21 |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Goteborg U21 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Malmo FF U21 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Falkenbergs FF U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Halmstads U21 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Goteborg U21 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Halmstads U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Helsingborg U21 |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Helsingborg U21 |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Falkenbergs FF U21, Helsingborg U21 |
9 bàn |