Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Slavia Praha(U21) | 43 | 29 | 6 | 8 | 110 | 47 | 93 |
2 | Brno(U21) | 43 | 28 | 6 | 9 | 91 | 43 | 90 |
3 | Mlada Boleslav(U21) | 42 | 25 | 5 | 12 | 88 | 45 | 80 |
4 | Slovan Liberec(U21) | 43 | 25 | 4 | 14 | 75 | 53 | 79 |
5 | Marila Pribram(U21) | 43 | 24 | 6 | 13 | 99 | 59 | 78 |
6 | Banik Ostrava(U21) | 43 | 24 | 5 | 14 | 86 | 64 | 77 |
7 | Baumit Jablonec(U21) | 43 | 24 | 3 | 16 | 87 | 69 | 75 |
8 | Vysocina Jihlava(U21) | 43 | 21 | 10 | 12 | 104 | 85 | 73 |
9 | Sparta Praha(U21) | 42 | 20 | 7 | 15 | 70 | 56 | 67 |
10 | Sigma Olomouc(U21) | 40 | 19 | 9 | 12 | 70 | 50 | 66 |
11 | Viktoria Plzen(U21) | 42 | 19 | 7 | 16 | 79 | 65 | 64 |
12 | Hradec Kralove(U21) | 41 | 15 | 11 | 15 | 72 | 69 | 56 |
13 | Synot Slovacko(U21) | 42 | 17 | 5 | 20 | 60 | 73 | 56 |
14 | Bohemians 1905 U21 | 43 | 15 | 8 | 20 | 73 | 75 | 53 |
15 | Dukla Praha(U21) | 42 | 14 | 7 | 21 | 78 | 108 | 49 |
16 | SC Znojmo(U21) | 43 | 12 | 6 | 25 | 69 | 108 | 42 |
17 | Teplice(U21) | 41 | 10 | 9 | 22 | 51 | 77 | 39 |
18 | Fotbal Trinec(U21) | 43 | 10 | 9 | 24 | 55 | 82 | 39 |
19 | Slovan Varnsdorf(U21) | 43 | 10 | 8 | 25 | 60 | 119 | 38 |
20 | MAS Taborsko(U21) | 43 | 9 | 6 | 28 | 55 | 117 | 33 |
21 | Pardubice(U21) | 40 | 4 | 3 | 33 | 36 | 104 | 15 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 443 | 147.67% |
Các trận chưa diễn ra | -143 | -47.67% |
Chiến thắng trên sân nhà | 230 | 51.92% |
Trận hòa | 70 | 16% |
Chiến thắng trên sân khách | 144 | 32.51% |
Tổng số bàn thắng | 1568 | Trung bình 3.54 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 915 | Trung bình 2.07 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 653 | Trung bình 1.47 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Slavia Praha(U21) | 110 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Slavia Praha(U21) | 67 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Vysocina Jihlava(U21) | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pardubice(U21) | 36 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pardubice(U21) | 24 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pardubice(U21) | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Brno(U21) | 43 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Brno(U21) | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Slavia Praha(U21) | 22 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Slovan Varnsdorf(U21) | 119 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | MAS Taborsko(U21) | 54 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Slovan Varnsdorf(U21) | 73 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp