Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
83 |
27.67% |
Các trận chưa diễn ra |
217 |
72.33% |
Chiến thắng trên sân nhà |
39 |
46.99% |
Trận hòa |
18 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
26 |
31.33% |
Tổng số bàn thắng |
265 |
Trung bình 3.19 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
155 |
Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
110 |
Trung bình 1.33 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Rukh Vynnyky U21 |
39 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Shakhtar Donetsk U21, Rukh Vynnyky U21 |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rukh Vynnyky U21 |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Mynai U21 |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Veres Rivne U21 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Chernomorets Odessa U21, Mynai U21 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Shakhtar Donetsk U21 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Chernomorets Odessa U21 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Dynamo Kyiv U21, Shakhtar Donetsk U21 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Metalist Kharkiv U21 |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lviv U21, Metalist 1925 Kharkiv U21 |
12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Metalist Kharkiv U21 |
20 bàn |