Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
51 |
17% |
Các trận chưa diễn ra |
249 |
83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
24 |
47.06% |
Trận hòa |
6 |
12% |
Chiến thắng trên sân khách |
21 |
41.18% |
Tổng số bàn thắng |
149 |
Trung bình 2.92 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
90 |
Trung bình 1.76 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
59 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Dynamo Kyiv U21 |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Shakhtar Donetsk U21 |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Rukh Vynnyky U21 |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Chernomorets Odessa U21, Veres Rivne U21, Desna Chernihiv U21, Mynai U21 |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Desna Chernihiv U21, Kolos Kovalivka U21, Mynai U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Chernomorets Odessa U21, Inhulets Petrove U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Vorskla U21, Pfc Oleksandria U21 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Zorya U21, Vorskla U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Shakhtar Donetsk U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Veres Rivne U21 |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Lviv U21 |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Veres Rivne U21 |
13 bàn |