Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
63 |
34.62% |
Các trận chưa diễn ra |
119 |
65.38% |
Chiến thắng trên sân nhà |
19 |
30.16% |
Trận hòa |
8 |
13% |
Chiến thắng trên sân khách |
22 |
34.92% |
Tổng số bàn thắng |
156 |
Trung bình 2.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
73 |
Trung bình 1.16 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
83 |
Trung bình 1.32 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
U21 Sanna Khánh Hòa, Kon Tum U21 |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Kon Tum U21 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
U21 Sanna Khánh Hòa |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
U21 Quảng Ngãi, U21 Hạ Long Luxury, Hai Nam Vinh Phuc U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
U21 Đồng Tháp, U21 Quảng Ngãi, U21 Hạ Long Luxury, Phu Tho U21, Hai Nam Vinh Phuc U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
U21 Thanh Hóa, U21 Quảng Ngãi, U21 Hạ Long Luxury, Pvf Cand U21, Hai Nam Vinh Phuc U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
U21 Công An Nhân Dân |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
U21 Đà Nẵng, U21 Huế |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
U21 Công An Nhân Dân, U21 Thanh Hóa, Pvf Cand U21, Kon Tum U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Phu Tho U21 |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Hai Nam Vinh Phuc U21 |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Phu Tho U21 |
12 bàn |