Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
16 |
16% |
Các trận chưa diễn ra |
84 |
84% |
Chiến thắng trên sân nhà |
7 |
43.75% |
Trận hòa |
4 |
25% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
31.25% |
Tổng số bàn thắng |
29 |
Trung bình 1.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
13 |
Trung bình 0.81 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Indonesia U23 |
8 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Indonesia U23 |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Viet Nam U23 |
5 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Brunei U23, Campuchia U22, Viet Nam U22, Thái Lan U22, Indonesia U22 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Brunei U23, Philippines U23, Campuchia U22, Viet Nam U22, Thái Lan U22, Indonesia U22 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Campuchia U23, Brunei U23, Myanmar U23, Đông Timo U23, Campuchia U22, Viet Nam U22, Thái Lan U22, Indonesia U22 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Brunei U23, Campuchia U22, Viet Nam U22, Thái Lan U22, Indonesia U22 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Malaysia U23, Thái Lan U23, Brunei U23, Campuchia U22, Viet Nam U22, Thái Lan U22, Indonesia U22 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Campuchia U23, Viet Nam U23, Brunei U23, Campuchia U22, Viet Nam U22, Thái Lan U22, Indonesia U22 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Philippines U23 |
6 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Đông Timo U23 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Malaysia U23, Myanmar U23, Philippines U23 |
3 bàn |