Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Oman U23 | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 6 |
2 | Iran U23 | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
3 | Kyrgyzstan U23 | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Iraq U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 1 | 11 | 9 |
2 | Saudi Arabia U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 6 |
3 | Bahrain U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 5 | -1 | 3 |
4 | Afghanistan U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 18 | -18 | 0 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Qatar U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
2 | Syria U23 | 3 | 1 | 2 | 0 | 3 | 1 | 2 | 5 |
3 | Ấn Độ U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4 | Turkmenistan U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 5 | -4 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Uzbekistan U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 |
2 | United Arab Emirates(23) | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 6 |
3 | Lebanon U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 |
4 | Nepal U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 9 | -9 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Palestine U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 4 | 4 | 7 |
2 | Jordan U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 3 | 8 | 6 |
3 | Tajikistan U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 5 | 0 | 4 |
4 | Bangladesh U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 13 | -12 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Australia U23 | 3 | 3 | 0 | 0 | 12 | 0 | 12 | 9 |
2 | Myanmar U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
3 | Singapore U23 | 3 | 1 | 0 | 2 | 4 | 10 | -6 | 3 |
4 | Brunei U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 9 | -8 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bắc Triều Tiên U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 14 | 2 | 12 | 7 |
2 | Hong Kong U23 | 3 | 1 | 2 | 0 | 5 | 1 | 4 | 5 |
3 | Lào U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 7 | -4 | 4 |
4 | Chinese Taipei U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 14 | -12 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Malaysia U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 5 | 3 | 2 | 6 |
2 | Thái Lan U23 | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 1 | 3 | 5 |
3 | Indonesia U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 3 | 4 | 4 |
4 | Mông Cổ U23 | 3 | 0 | 1 | 2 | 1 | 10 | -9 | 1 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Hàn Quốc U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 12 | 1 | 11 | 7 |
2 | Viet Nam U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 13 | 3 | 10 | 6 |
3 | Đông Timo U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 7 | 5 | 2 | 4 |
4 | Macau U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 25 | -23 | 0 |
Bảng J | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Trung Quốc U23 | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 7 |
2 | Japan U23 | 3 | 2 | 0 | 1 | 11 | 2 | 9 | 6 |
3 | Campuchia U23 | 3 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 |
4 | Philippines U23 | 3 | 0 | 0 | 3 | 0 | 11 | -11 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 89 | 29.67% |
Các trận chưa diễn ra | 211 | 70.33% |
Chiến thắng trên sân nhà | 46 | 51.69% |
Trận hòa | 19 | 21% |
Chiến thắng trên sân khách | 24 | 26.97% |
Tổng số bàn thắng | 279 | Trung bình 3.13 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 178 | Trung bình 2 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 101 | Trung bình 1.13 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Hàn Quốc U23 | 20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Hàn Quốc U23 | 17 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Australia U23 | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Philippines U23, Afghanistan U23, Nepal U23 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Indonesia U23, Brunei U23, Philippines U23, Oman U23, Afghanistan U23, Tajikistan U23, Macau U23, Mông Cổ U23, Turkmenistan U23, Iran U23, Nepal U23, Chinese Taipei U23 | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Singapore U23, Campuchia U23, Thái Lan U23, Myanmar U23, Đông Timo U23, Philippines U23, United Arab Emirates(23), Kyrgyzstan U23, Ấn Độ U23, Bangladesh U23, Afghanistan U23, Nepal U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Campuchia U23, United Arab Emirates(23), Hong Kong U23 | 2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Brunei U23, Syria U23, Afghanistan U23, Tajikistan U23, Macau U23, Lebanon U23, Turkmenistan U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Indonesia U23, Campuchia U23, Myanmar U23, United Arab Emirates(23), Japan U23, Kyrgyzstan U23 | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Macau U23 | 25 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Singapore U23 | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Macau U23 | 25 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp