Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | Al Ain | 22 | 17 | 4 | 1 | 52 | 16 | 55 |
2 | Al Nasr Dubai | 22 | 11 | 8 | 3 | 49 | 33 | 41 |
3 | Al-Shabab(UAE) | 22 | 10 | 8 | 4 | 39 | 27 | 38 |
4 | Al-Jazira(UAE) | 22 | 11 | 2 | 9 | 47 | 38 | 35 |
5 | Al Ahli Dubai | 22 | 10 | 4 | 8 | 45 | 42 | 34 |
6 | Al Wehda(UAE) | 22 | 8 | 9 | 5 | 32 | 30 | 33 |
7 | Ajman | 22 | 9 | 4 | 9 | 36 | 35 | 31 |
8 | Al-Wasl | 22 | 7 | 5 | 10 | 32 | 40 | 26 |
9 | Banni Yas | 22 | 6 | 6 | 10 | 34 | 39 | 24 |
10 | Dubai | 22 | 5 | 5 | 12 | 29 | 40 | 20 |
11 | Emirate | 22 | 5 | 2 | 15 | 28 | 56 | 17 |
12 | Al-Sharjah | 22 | 2 | 5 | 15 | 26 | 53 | 11 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 132 | 100% |
Các trận chưa diễn ra | 0 | 0% |
Chiến thắng trên sân nhà | 59 | 44.7% |
Trận hòa | 31 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 42 | 31.82% |
Tổng số bàn thắng | 449 | Trung bình 3.4 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 247 | Trung bình 1.87 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 202 | Trung bình 1.53 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Al Ain | 52 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Al Ain | 30 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Al Nasr Dubai | 27 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Al-Sharjah | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Emirate, Al-Sharjah, Ajman | 15 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Al-Sharjah | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Al Ain | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Al Ain | 4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Al Ain | 12 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Emirate | 56 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Emirate | 26 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Emirate | 30 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp