Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
41 |
3.22% |
Các trận chưa diễn ra |
1234 |
96.78% |
Chiến thắng trên sân nhà |
15 |
36.59% |
Trận hòa |
9 |
22% |
Chiến thắng trên sân khách |
17 |
41.46% |
Tổng số bàn thắng |
120 |
Trung bình 2.93 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
62 |
Trung bình 1.51 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
58 |
Trung bình 1.41 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Spain(U21) |
23 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Spain(U21) |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Italy(U21) |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
FYR Macedonia U21, Russia(U21) |
2 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Thụy Điển U21, FYR Macedonia U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
CH Séc U21, Ba Lan U21, Israel(U21) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Slovakia U21 |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
FYR Macedonia U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Ba Lan U21, Bồ Đào Nha U21, Israel(U21) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Germany(U21) |
14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Germany(U21) |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Serbia U21 |
9 bàn |