Bảng xếp hạng các giải đấu phụ
Bảng xếp hạng giải đấu chính
Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đá
Cập nhật lúc: 25/04/2024 15:45
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
130 |
43.33% |
Các trận chưa diễn ra |
170 |
56.67% |
Chiến thắng trên sân nhà |
51 |
39.23% |
Trận hòa |
34 |
26% |
Chiến thắng trên sân khách |
45 |
34.62% |
Tổng số bàn thắng |
325 |
Trung bình 2.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
166 |
Trung bình 1.28 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
159 |
Trung bình 1.22 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Deportivo Lara |
28 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Deportivo Lara |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Caracas FC, Estudiantes Merida, Deportivo La Guaira, Academia Puerto Cabello |
13 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Portuguesa de Desportos |
9 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Gran Valencia |
4 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Portuguesa de Desportos |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Deportivo Lara |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Caracas FC |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Deportivo Tachira |
3 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Carabobo |
35 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Carabobo |
16 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Carabobo |
19 bàn |