Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
274 |
137% |
Các trận chưa diễn ra |
-74 |
-37% |
Chiến thắng trên sân nhà |
120 |
43.8% |
Trận hòa |
52 |
19% |
Chiến thắng trên sân khách |
102 |
37.23% |
Tổng số bàn thắng |
831 |
Trung bình 3.03 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
432 |
Trung bình 1.58 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
399 |
Trung bình 1.46 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Bồ Đào Nha U21 |
35 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Croatia U21 |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Đức U21 |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
San Marino U21, Andorra U21 |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
San Marino U21 |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Andorra U21 |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Romania U21, Anh U21 |
4 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Đức U21, Croatia U21, Romania U21, Anh U21 |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Áo U21, Bỉ U21 |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Liechtenstein U21 |
42 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Liechtenstein U21 |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Liechtenstein U21 |
22 bàn |