Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
4 |
0.4% |
Các trận chưa diễn ra |
996 |
99.6% |
Chiến thắng trên sân nhà |
0 |
0% |
Trận hòa |
4 |
100% |
Chiến thắng trên sân khách |
0 |
0% |
Tổng số bàn thắng |
4 |
Trung bình 1 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
2 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
2 |
Trung bình 0.5 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Turks Caicos Islands, US Virgin Islands, British Virgin Islands, Anguilla |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Turks Caicos Islands, US Virgin Islands |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
British Virgin Islands, Anguilla |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Turks Caicos Islands, US Virgin Islands, British Virgin Islands, Anguilla |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
British Virgin Islands, Anguilla |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Turks Caicos Islands, US Virgin Islands |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Turks Caicos Islands, US Virgin Islands, British Virgin Islands, Anguilla |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
British Virgin Islands, Anguilla |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Turks Caicos Islands, US Virgin Islands |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Turks Caicos Islands, US Virgin Islands, British Virgin Islands, Anguilla |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Turks Caicos Islands, US Virgin Islands |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
British Virgin Islands, Anguilla |
1 bàn |