Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
269 |
26.9% |
Các trận chưa diễn ra |
731 |
73.1% |
Chiến thắng trên sân nhà |
116 |
43.12% |
Trận hòa |
118 |
44% |
Chiến thắng trên sân khách |
94 |
34.94% |
Tổng số bàn thắng |
746 |
Trung bình 2.77 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
399 |
Trung bình 1.48 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
347 |
Trung bình 1.29 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Germany |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Netherlands |
20 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Germany |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Croatia(U21), Latvia(U21), Andorra |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Croatia(U21), Latvia(U21), Andorra |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Bosnia and Herzegovina(U21), Croatia(U21), Latvia(U21), Andorra, San Marino |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Bosnia and Herzegovina(U21) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bosnia and Herzegovina(U21) |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Bosnia and Herzegovina(U21), Croatia(U21), Latvia(U21), Spain |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
San Marino |
53 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
San Marino |
29 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
San Marino |
24 bàn |