Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đávòng loại world cupvòng loại world cup chau dai duongchau dai duong
Cập nhật lúc: 24/04/2024 16:29
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
34 |
17% |
Các trận chưa diễn ra |
166 |
83% |
Chiến thắng trên sân nhà |
17 |
50% |
Trận hòa |
5 |
15% |
Chiến thắng trên sân khách |
12 |
35.29% |
Tổng số bàn thắng |
121 |
Trung bình 3.56 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
66 |
Trung bình 1.94 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
55 |
Trung bình 1.62 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
New Caledonia |
36 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
New Caledonia |
15 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
New Caledonia |
21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Fiji |
1 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Fiji |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
American Samoa, Papua New Guinea |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Fiji |
2 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tonga, Fiji |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
American Samoa, Fiji, Papua New Guinea |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Samoa, Solomon Islands |
27 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Solomon Islands |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Samoa |
16 bàn |