Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
152 |
76% |
Các trận chưa diễn ra |
48 |
24% |
Chiến thắng trên sân nhà |
79 |
51.97% |
Trận hòa |
86 |
57% |
Chiến thắng trên sân khách |
30 |
19.74% |
Tổng số bàn thắng |
390 |
Trung bình 2.57 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
245 |
Trung bình 1.61 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
145 |
Trung bình 0.95 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Ghana |
25 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Ghana |
19 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Cote D Ivoire |
10 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Djibouti, Seychelles, Somalia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Congo, Djibouti, Comoros, Seychelles, Sao Tome & Principe, Somalia |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Gabon, Djibouti, Seychelles, Madagascar, Guinea Bissau, Burundi, Somalia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Congo |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Somalia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Congo, Chad |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Lesotho |
18 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Sudan |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Lesotho |
15 bàn |