Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
91 |
9.1% |
Các trận chưa diễn ra |
909 |
90.9% |
Chiến thắng trên sân nhà |
38 |
41.76% |
Trận hòa |
16 |
18% |
Chiến thắng trên sân khách |
37 |
40.66% |
Tổng số bàn thắng |
280 |
Trung bình 3.08 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
155 |
Trung bình 1.7 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
125 |
Trung bình 1.37 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Indonesia |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Qatar |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Indonesia |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Timor Leste, Brunei, Cambodia, Mông Cổ |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Lebanon, Bắc Triều Tiên, Việt Nam, Timor Leste, Lào, Brunei, Cambodia, Mông Cổ, Macao, Guam Island |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Hong Kong China, Philippines, Timor Leste, Bhutan, Myanmar, Brunei, Cambodia, Sri Lanka, Mông Cổ, Pakistan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Nhật Bản, Australia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Bắc Triều Tiên, Nhật Bản, Australia, Oman, Saudi Arabia, Iran, Indonesia, Bhutan, Cambodia, Macao |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Iraq, United Arab Emirates, Hàn Quốc, Nhật Bản, Australia, Bahrain, Palestine, Ấn Độ |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Myanmar, Pakistan |
20 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Pakistan |
9 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Bangladesh |
13 bàn |