Tags: BXHBXH BDXếp hạng bóng đáBảng tổng sắpBảng điểmBXH bóng đáBảng xếp hạng bóng đávòng loại world cupvòng loại world cup chau dai duongchau dai duong
Cập nhật lúc: 20/04/2024 11:14
Mùa giải |
|
Giải cùng quốc gia |
|
Thống kê khác |
|
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
11 |
5.5% |
Các trận chưa diễn ra |
189 |
94.5% |
Chiến thắng trên sân nhà |
6 |
54.55% |
Trận hòa |
0 |
0% |
Chiến thắng trên sân khách |
5 |
45.45% |
Tổng số bàn thắng |
37 |
Trung bình 3.36 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
21 |
Trung bình 1.91 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
16 |
Trung bình 1.45 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
New Zealand |
18 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
New Zealand |
12 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
New Zealand |
6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Cook Islands |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Tahiti, Cook Islands |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Cook Islands |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
New Zealand |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Tahiti |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
New Zealand, Cook Islands, Solomon Islands |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
New Caledonia |
10 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Solomon Islands |
8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
New Caledonia |
8 bàn |