Vòng đấu | |
Bảng đấu | |
***Click vào tên bảng đấu để xem chi tiết |
Bảng A | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ai Cập | 2 | 2 | 0 | 0 | 8 | 0 | 8 | 6 |
2 | Burkina Faso | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
3 | Guinea Bissau | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
4 | Sierra Leone | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
5 | Ethiopia | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 |
6 | Djibouti | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 7 | -7 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Senegal | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 0 | 4 | 4 |
2 | Sudan | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
3 | Democratic Rep Congo | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
4 | Togo | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
5 | Mauritania | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 | -2 | 1 |
6 | South Sudan | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | -4 | 1 |
Bảng C | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Rwanda | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
2 | Nam Phi | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
3 | Nigeria | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 |
4 | Zimbabwe | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
5 | Lesotho | 2 | 0 | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 2 |
6 | Benin | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 |
Bảng D | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Cameroon | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 |
2 | Cape Verde | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 0 | 2 | 4 |
3 | Libya | 2 | 1 | 1 | 0 | 2 | 1 | 1 | 4 |
4 | Angola | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 |
5 | Mauritius | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | -3 | 1 |
6 | Swaziland | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 |
Bảng E | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Ma rốc | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 3 |
2 | Zambia | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 |
3 | Niger | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
4 | Tanzania | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 2 | -1 | 3 |
5 | Eritrea | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
6 | Congo | 1 | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Bờ Biển Ngà | 2 | 2 | 0 | 0 | 11 | 0 | 11 | 6 |
2 | Gabon | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 |
3 | Kenya | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | 4 | 3 |
4 | Burundi | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 4 | 0 | 3 |
5 | Gambia | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 |
6 | Seychelles | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 14 | -14 | 0 |
Bảng G | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Algeria | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 |
2 | Botswana | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
3 | Guinea | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
4 | Uganda | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
5 | Mozambique | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
6 | Somalia | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Tunisia | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 0 | 5 | 6 |
2 | Equatorial Guinea | 2 | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | 6 |
3 | Namibia | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 1 | 1 | 3 |
4 | Malawi | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
5 | Liberia | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 |
6 | Sao Tome & Principe | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 |
Bảng I | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Comoros | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
2 | Mali | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
3 | Madagascar | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 1 | 2 | 3 |
4 | Ghana | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 |
5 | Central African Republic | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 5 | -2 | 1 |
6 | Chad | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 6 | -5 | 0 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 52 | 26% |
Các trận chưa diễn ra | 148 | 74% |
Chiến thắng trên sân nhà | 21 | 40.38% |
Trận hòa | 13 | 25% |
Chiến thắng trên sân khách | 18 | 34.62% |
Tổng số bàn thắng | 122 | Trung bình 2.35 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 69 | Trung bình 1.33 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 53 | Trung bình 1.02 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Bờ Biển Ngà | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Bờ Biển Ngà | 9 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Kenya | 6 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Angola, Ethiopia, Sierra Leone, Liberia, Djibouti, Seychelles, Swaziland, Sao Tome & Principe, Mauritius, Mauritania, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Angola, Ma rốc, Ethiopia, Central African Republic, Cape Verde, Sierra Leone, Tanzania, Gambia, Lesotho, Congo, Kenya, Malawi, Namibia, Mozambique, Benin, Togo, Liberia, Uganda, Djibouti, Seychelles, Swaziland, Madagascar, Sao Tome & Principe, Chad, Guinea Bissau, Somalia, Mauriti | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Ghana, Nam Phi, Senegal, Angola, Sudan, Niger, Mali, Guinea, Botswana, Ethiopia, Sierra Leone, Zimbabwe, Rwanda, Democratic Rep Congo, Liberia, Djibouti, Comoros, Seychelles, Swaziland, Sao Tome & Principe, Burundi, Mauritius, Mauritania, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Tunisia, Ai Cập, Senegal, Equatorial Guinea, Bờ Biển Ngà, Angola, Ma rốc, Cape Verde, Rwanda | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Ghana, Tunisia, Ai Cập, Senegal, Equatorial Guinea, Bờ Biển Ngà, Angola, Ma rốc, Central African Republic, Cape Verde, Lesotho, Congo, Kenya, Namibia, Rwanda, Benin, Cameroon, Democratic Rep Congo, Togo, Uganda, Madagascar, Guinea Bissau, Mauritius, Mauritania, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Algeria, Tunisia, Ai Cập, Senegal, Libya, Equatorial Guinea, Bờ Biển Ngà, Burkina Faso, Angola, Sudan, Ma rốc, Niger, Mali, Botswana, Ethiopia, Cape Verde, Sierra Leone, Tanzania, Malawi, Zimbabwe, Rwanda, Liberia, Comoros, Swaziland, Burundi | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Seychelles | 14 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Seychelles | 5 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Seychelles | 9 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp