Vòng đấu |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
14/11/2021 20:00 | 3 | Zimbabwe | 1 - 1 | 1 - 0 | Ethiopia | |
14/11/2021 20:00 | 3 | Democratic Rep Congo | 2 - 0 | 1 - 0 | Benin | |
14/11/2021 20:00 | 3 | Madagascar | 1 - 1 | 0 - 1 | Tanzania | |
14/11/2021 23:00 | 3 | Mali | 1 - 0 | 1 - 0 | Uganda | |
15/11/2021 02:00 | 3 | Ghana | 1 - 0 | 1 - 0 | Nam Phi | |
15/11/2021 02:00 | 3 | Senegal | 2 - 0 | 2 - 0 | Congo | |
15/11/2021 20:00 | 3 | Kenya | 2 - 1 | 2 - 0 | Rwanda | |
15/11/2021 20:00 | 3 | Namibia | 0 - 1 | 0 - 0 | Togo | |
15/11/2021 23:00 | 3 | Niger | 7 - 2 | 2 - 1 | Djibouti | |
15/11/2021 23:00 | 3 | Guinea Bissau | 0 - 0 | 0 - 0 | Sudan | |
16/11/2021 20:00 | 3 | Mozambique | 1 - 0 | 0 - 0 | Malawi | |
16/11/2021 20:00 | 3 | Ai Cập | 2 - 1 | 1 - 0 | Gabon | |
16/11/2021 20:00 | 3 | Libya | 1 - 1 | 0 - 0 | Angola | |
16/11/2021 23:00 | 3 | Algeria | 2 - 2 | 1 - 1 | Burkina Faso | |
16/11/2021 23:00 | 3 | Nigeria | 1 - 1 | 1 - 1 | Cape Verde | |
16/11/2021 23:00 | 3 | Liberia | 3 - 1 | 2 - 0 | Central African Republic | |
17/11/2021 02:00 | 3 | Tunisia | 3 - 1 | 3 - 0 | Zambia | |
17/11/2021 02:00 | 3 | Mauritania | 1 - 1 | 1 - 0 | Equatorial Guinea | |
17/11/2021 02:00 | 3 | Cameroon | 1 - 0 | 1 - 0 | Bờ Biển Ngà | |
17/11/2021 02:00 | 3 | Ma rốc | 3 - 0 | 2 - 0 | Guinea | |
25/03/2022 22:00 | 3 | Democratic Rep Congo | 1 - 1 | 1 - 0 | Ma rốc | |
26/03/2022 00:00 | 3 | Mali | 0 - 1 | 0 - 1 | Tunisia | |
26/03/2022 00:00 | 3 | Cameroon | 0 - 1 | 0 - 1 | Algeria | |
26/03/2022 02:30 | 3 | Ghana | 0 - 0 | 0 - 0 | Nigeria | |
26/03/2022 02:30 | 3 | Ai Cập | 1 - 0 | 1 - 0 | Senegal | |
30/03/2022 00:00 | 3 | Senegal | 1 - 0 | 1 - 0 | Ai Cập | |
90 phút [1-0], 2 lượt trận [1-1], 120 phút [1-0], Penalty [3-1], Senegal thắng | ||||||
30/03/2022 00:00 | 3 | Nigeria | 1 - 1 | 1 - 1 | Ghana | |
30/03/2022 02:30 | 3 | Algeria | 0 - 1 | 0 - 1 | Cameroon | |
90 phút [0-1], 2 lượt trận [1-1], 120 phút [1-2], Cameroon thắng | ||||||
30/03/2022 02:30 | 3 | Ma rốc | 4 - 1 | 2 - 0 | Democratic Rep Congo | |
30/03/2022 02:30 | 3 | Tunisia | 0 - 0 | 0 - 0 | Mali |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 158 | 79% |
Các trận chưa diễn ra | 42 | 21% |
Chiến thắng trên sân nhà | 70 | 44.3% |
Trận hòa | 45 | 28% |
Chiến thắng trên sân khách | 43 | 27.22% |
Tổng số bàn thắng | 358 | Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 206 | Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 152 | Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | Algeria | 26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | Algeria | 16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | Ma rốc | 11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Botswana, Seychelles, Mauritius | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Botswana, Gambia, Seychelles, Swaziland, Sao Tome & Principe, Mauritius | 0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Botswana, Lesotho, Liberia, Comoros, Eritrea, Seychelles, Chad, Mauritius, Mauritania, South Sudan | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | Mali, Botswana, Lesotho | 1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | Nam Phi, Equatorial Guinea, Botswana, Sierra Leone, Swaziland, Somalia | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | Mali, Lesotho, Chad | 0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Djibouti | 30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Djibouti | 13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Djibouti | 17 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp