Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất |
Các trận đã kết thúc |
158 |
79% |
Các trận chưa diễn ra |
42 |
21% |
Chiến thắng trên sân nhà |
70 |
44.3% |
Trận hòa |
45 |
28% |
Chiến thắng trên sân khách |
43 |
27.22% |
Tổng số bàn thắng |
358 |
Trung bình 2.27 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà |
206 |
Trung bình 1.3 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách |
152 |
Trung bình 0.96 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất |
Algeria |
26 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà |
Algeria |
16 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách |
Ma rốc |
11 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất |
Botswana, Seychelles, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà |
Botswana, Gambia, Seychelles, Swaziland, Sao Tome & Principe, Mauritius |
0 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách |
Botswana, Lesotho, Liberia, Comoros, Eritrea, Seychelles, Chad, Mauritius, Mauritania, South Sudan |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất |
Mali, Botswana, Lesotho |
1 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà |
Nam Phi, Equatorial Guinea, Botswana, Sierra Leone, Swaziland, Somalia |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách |
Mali, Lesotho, Chad |
0 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất |
Djibouti |
30 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà |
Djibouti |
13 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách |
Djibouti |
17 bàn |