Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Penybont | 10 | 6 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 21 |
2 | Haverfordwest County | 9 | 4 | 3 | 2 | 10 | 6 | 4 | 15 |
3 | Barry Town Afc | 11 | 3 | 6 | 2 | 13 | 14 | -1 | 15 |
4 | Pontypridd | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 10 | 0 | 12 |
5 | Aberystwyth Town | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 15 | -7 | 9 |
6 | Colwyn Bay | 9 | 2 | 2 | 5 | 6 | 17 | -11 | 8 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
03/02/2024 03:00 | xuống hạng | Aberystwyth Town | 1 - 0 | 1 - 0 | Haverfordwest County | |
03/02/2024 20:00 | xuống hạng | Barry Town Afc | 0 - 3 | 0 - 1 | Pontypridd | |
03/02/2024 21:30 | xuống hạng | Colwyn Bay | 1 - 2 | 0 - 1 | Penybont | |
10/02/2024 02:45 | xuống hạng | Haverfordwest County | 1 - 1 | 1 - 1 | Pontypridd | |
10/02/2024 03:00 | xuống hạng | Aberystwyth Town | 0 - 1 | 0 - 0 | Colwyn Bay | |
10/02/2024 19:45 | xuống hạng | Penybont | 2 - 2 | 0 - 1 | Barry Town Afc | |
24/02/2024 02:45 | xuống hạng | Barry Town Afc | 1 - 1 | 0 - 0 | Haverfordwest County | |
24/02/2024 02:45 | xuống hạng | Penybont | 1 - 1 | 0 - 0 | Aberystwyth Town | |
24/02/2024 19:15 | xuống hạng | Pontypridd | 4 - 0 | 2 - 0 | Colwyn Bay | |
02/03/2024 19:30 | xuống hạng | Colwyn Bay | 0 - 0 | 0 - 0 | Haverfordwest County | |
02/03/2024 21:30 | xuống hạng | Aberystwyth Town | 1 - 1 | 1 - 1 | Barry Town Afc | |
02/03/2024 21:30 | xuống hạng | Penybont | 0 - 1 | 0 - 0 | Pontypridd | |
09/03/2024 02:45 | xuống hạng | Haverfordwest County | 0 - 1 | 0 - 1 | Penybont | |
09/03/2024 21:30 | xuống hạng | Barry Town Afc | 1 - 1 | 0 - 0 | Colwyn Bay | |
16/03/2024 02:45 | xuống hạng | Haverfordwest County | 2 - 0 | 1 - 0 | Aberystwyth Town | |
16/03/2024 21:30 | xuống hạng | Penybont | 5 - 0 | 1 - 0 | Colwyn Bay | |
17/03/2024 00:15 | xuống hạng | Pontypridd | 1 - 1 | 1 - 1 | Barry Town Afc | |
29/03/2024 19:30 | xuống hạng | Barry Town Afc | 0 - 0 | 0 - 0 | Penybont | |
29/03/2024 19:30 | xuống hạng | Colwyn Bay | 1 - 2 | 0 - 1 | Aberystwyth Town | |
29/03/2024 19:30 | xuống hạng | Pontypridd | 0 - 1 | 0 - 0 | Haverfordwest County | |
06/04/2024 01:45 | xuống hạng | Haverfordwest County | 2 - 1 | 0 - 0 | Barry Town Afc | |
06/04/2024 21:30 | xuống hạng | Colwyn Bay | 1 - 0 | 1 - 0 | Pontypridd | |
06/04/2024 23:15 | xuống hạng | Aberystwyth Town | 0 - 3 | 0 - 1 | Penybont | |
10/04/2024 01:45 | xuống hạng | Pontypridd | 0 - 0 | 0 - 0 | Aberystwyth Town | |
13/04/2024 18:45 | xuống hạng | Haverfordwest County | 3 - 1 | 2 - 0 | Colwyn Bay | |
13/04/2024 20:30 | xuống hạng | Barry Town Afc | 2 - 1 | 1 - 0 | Aberystwyth Town | |
13/04/2024 20:30 | xuống hạng | Pontypridd | 0 - 3 | 0 - 2 | Penybont | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | The New Saints | 23 | 20 | 3 | 0 | 77 | 14 | 63 |
2 | Connah's QN | 22 | 15 | 2 | 5 | 59 | 29 | 47 |
3 | Bala Town | 23 | 10 | 8 | 5 | 25 | 20 | 38 |
4 | Cardiff Metropolitan | 22 | 9 | 7 | 6 | 28 | 39 | 34 |
5 | Newtown | 22 | 10 | 3 | 9 | 35 | 31 | 33 |
6 | Caernarfon | 22 | 9 | 4 | 9 | 40 | 41 | 31 |
7 | Haverfordwest County | 22 | 7 | 7 | 8 | 29 | 33 | 28 |
8 | Penybont | 22 | 8 | 4 | 10 | 28 | 32 | 28 |
9 | Barry Town Afc | 22 | 6 | 5 | 11 | 27 | 41 | 23 |
10 | Pontypridd | 23 | 5 | 5 | 13 | 13 | 31 | 20 |
11 | Aberystwyth Town | 23 | 4 | 4 | 15 | 18 | 46 | 16 |
12 | Colwyn Bay | 22 | 4 | 2 | 16 | 27 | 49 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 189 | 61.76% |
Các trận chưa diễn ra | 117 | 38.24% |
Chiến thắng trên sân nhà | 80 | 42.33% |
Trận hòa | 44 | 23% |
Chiến thắng trên sân khách | 70 | 37.04% |
Tổng số bàn thắng | 575 | Trung bình 3.04 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 313 | Trung bình 1.66 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 262 | Trung bình 1.39 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | The New Saints | 120 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | The New Saints | 65 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | The New Saints | 55 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Pontypridd | 23 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pontypridd | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Pontypridd | 11 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | The New Saints | 18 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | The New Saints, Bala Town | 10 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | The New Saints | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Caernarfon | 78 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Cardiff Metropolitan | 32 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Caernarfon | 48 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp