Thứ hạng | Đội bóng | Số trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn bại | Hiệu số | Điểm |
1 | Pontypridd | 5 | 3 | 2 | 0 | 10 | 2 | 8 | 11 |
2 | Penybont | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 5 | 6 | 11 |
3 | Haverfordwest County | 6 | 1 | 3 | 2 | 4 | 4 | 0 | 6 |
4 | Aberystwyth Town | 5 | 1 | 2 | 2 | 3 | 5 | -2 | 5 |
5 | Barry Town Afc | 6 | 0 | 5 | 1 | 6 | 9 | -3 | 5 |
6 | Colwyn Bay | 6 | 1 | 2 | 3 | 3 | 12 | -9 | 5 |
Thời gian | Vòng đấu | Sân nhà | Cả trận | Hiệp 1 | Sân khách | Tiện ích trận đấu |
03/02/2024 03:00 | xuống hạng | Aberystwyth Town | 1 - 0 | 1 - 0 | Haverfordwest County | |
03/02/2024 20:00 | xuống hạng | Barry Town Afc | 0 - 3 | 0 - 1 | Pontypridd | |
03/02/2024 21:30 | xuống hạng | Colwyn Bay | 1 - 2 | 0 - 1 | Penybont | |
10/02/2024 02:45 | xuống hạng | Haverfordwest County | 1 - 1 | 1 - 1 | Pontypridd | |
10/02/2024 03:00 | xuống hạng | Aberystwyth Town | 0 - 1 | 0 - 0 | Colwyn Bay | |
10/02/2024 19:45 | xuống hạng | Penybont | 2 - 2 | 0 - 1 | Barry Town Afc | |
24/02/2024 02:45 | xuống hạng | Barry Town Afc | 1 - 1 | 0 - 0 | Haverfordwest County | |
24/02/2024 02:45 | xuống hạng | Penybont | 1 - 1 | 0 - 0 | Aberystwyth Town | |
24/02/2024 19:15 | xuống hạng | Pontypridd | 4 - 0 | 2 - 0 | Colwyn Bay | |
02/03/2024 19:30 | xuống hạng | Colwyn Bay | 0 - 0 | 0 - 0 | Haverfordwest County | |
02/03/2024 21:30 | xuống hạng | Aberystwyth Town | 1 - 1 | 1 - 1 | Barry Town Afc | |
02/03/2024 21:30 | xuống hạng | Penybont | 0 - 1 | 0 - 0 | Pontypridd | |
09/03/2024 02:45 | xuống hạng | Haverfordwest County | 0 - 1 | 0 - 1 | Penybont | |
09/03/2024 21:30 | xuống hạng | Barry Town Afc | 1 - 1 | 0 - 0 | Colwyn Bay | |
09/03/2024 21:30 | xuống hạng | Pontypridd | ?-? | ?-? | Aberystwyth Town | |
16/03/2024 02:45 | xuống hạng | Haverfordwest County | 2 - 0 | 1 - 0 | Aberystwyth Town | |
16/03/2024 21:30 | xuống hạng | Penybont | 5 - 0 | 1 - 0 | Colwyn Bay | |
17/03/2024 00:15 | xuống hạng | Pontypridd | 1 - 1 | 1 - 1 | Barry Town Afc | |
Bảng xếp hạng :
|
||||||||
Xếp hạng | Đội bóng | Số trận |
Thắng
|
Hòa
|
Bại
|
Bàn thắng
|
Bàn thua
|
Điểm
|
1 | The New Saints | 22 | 20 | 2 | 0 | 77 | 14 | 62 |
2 | Connah's QN | 22 | 15 | 2 | 5 | 59 | 29 | 47 |
3 | Bala Town | 22 | 10 | 7 | 5 | 25 | 20 | 37 |
4 | Cardiff Metropolitan | 22 | 9 | 7 | 6 | 28 | 39 | 34 |
5 | Newtown | 22 | 10 | 3 | 9 | 35 | 31 | 33 |
6 | Caernarfon | 22 | 9 | 4 | 9 | 40 | 41 | 31 |
7 | Haverfordwest County | 22 | 7 | 7 | 8 | 29 | 33 | 28 |
8 | Penybont | 22 | 8 | 4 | 10 | 28 | 32 | 28 |
9 | Barry Town Afc | 22 | 6 | 5 | 11 | 27 | 41 | 23 |
10 | Pontypridd | 22 | 5 | 4 | 13 | 13 | 31 | 19 |
11 | Aberystwyth Town | 22 | 4 | 3 | 15 | 18 | 46 | 15 |
12 | Colwyn Bay | 22 | 4 | 2 | 16 | 27 | 49 | 14 |
Mùa giải | |
Giải cùng quốc gia | |
Thống kê khác |
Thống kê số liệu bảng xếp hạng mới nhất | ||
Các trận đã kết thúc | 168 | 54.9% |
Các trận chưa diễn ra | 138 | 45.1% |
Chiến thắng trên sân nhà | 69 | 41.07% |
Trận hòa | 37 | 22% |
Chiến thắng trên sân khách | 61 | 36.31% |
Tổng số bàn thắng | 499 | Trung bình 2.97 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân nhà | 272 | Trung bình 1.62 bàn/trận |
Số bàn thắng trên sân khách | 227 | Trung bình 1.35 bàn/trận |
Đội bóng lực công kích tốt nhất | The New Saints | 99 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân nhà | The New Saints | 54 bàn |
Đội bóng lực công kích tốt nhất trên sân khách | The New Saints | 45 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất | Aberystwyth Town | 21 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân nhà | Pontypridd | 12 bàn |
Đội bóng lực công kích kém nhất trên sân khách | Aberystwyth Town | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất | The New Saints | 16 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân nhà | The New Saints | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự tốt nhất trên sân khách | The New Saints | 8 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất | Colwyn Bay | 61 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân nhà | Caernarfon | 28 bàn |
Đội bóng phòng ngự kém nhất trên sân khách | Colwyn Bay | 34 bàn |
Quảng cáo của đối tác
kqbd | xổ số mega | truc tiep xo so | dự đoán xổ số | link sopcast | đại lý xổ số mega 6/45 | livescore khởi nghiệp