Nhận định Trung Quốc 23/05/2015 19:00 | ||
Guangzhou Evergrande FC | Tỷ lệ Châu Á 0.78 : 0:3/4 : 1.04 Tỷ lệ Châu Âu 1.56 : 3.83 : 4.70 Tỷ lệ Tài xỉu 1.04 : 2.5-3 : 0.78 | Guangzhou R&F |
? | ? | ? |
Đang cập nhật phút và tỷ số (Đến khi trận đấu diễn ra sẽ cập nhật phút và tỷ số tại đây) | ||
Nhận định của chuyên gia bóng đá
Chưa có nhận định của chuyên gia nào !
ĐỂ NHẬN DỰ ĐOÁN TRẬN BÓNG CHẮC ĂN NHẤT QUA TIN NHẮN SMS
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
THUÊ BAO MẠNG VINAPHONE, soạn DK BD gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG MOBI, soạn DK TIP gửi 8969 (5000đ/ngày)
THUÊ BAO MẠNG VIETTEL, xem TẠI ĐÂY
=======Số liệu thống kê trận đấu=======
Ghi rõ nguồn "IBONGDA.VN" khi phát hành lại thông tin của bài viết này !
Đối đầu Guangzhou Evergrande FC - Guangzhou R&F (trước đây)
28/09/2014 18:30 | Guangzhou R&F | 3- 4 | Guangzhou Evergrande FC |
09/05/2014 19:00 | Guangzhou Evergrande FC | 0- 1 | Guangzhou R&F |
25/08/2013 19:00 | Guangzhou Evergrande FC | 1- 0 | Guangzhou R&F |
27/04/2013 18:00 | Guangzhou R&F | 0- 2 | Guangzhou Evergrande FC |
15/07/2012 18:35 | Guangzhou Evergrande FC | 0- 1 | Guangzhou Fuli FC |
16/03/2012 17:00 | Guangzhou Fuli FC | 2- 0 | Guangzhou Evergrande FC |
05/09/2009 14:30 | Guangzhou Evergrande FC | 2- 1 | Changsha Jinde |
25/04/2009 14:30 | Changsha Jinde | 0- 0 | Guangzhou Evergrande FC |
12/11/2008 14:30 | Guangzhou Evergrande FC | 0- 0 | Changsha Jinde |
03/07/2008 18:30 | Changsha Jinde | 4- 2 | Guangzhou Evergrande FC |
Số liệu thống kê kết quả gần đây của Guangzhou Evergrande FC và Guangzhou R&F
Tiêu chí thống kê | Guangzhou Evergrande FC (đội nhà) | Guangzhou R&F (đội khách) |
10 trận gần nhất | thắng 4/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 4/10 trận sân khách gần nhất |
5 trận gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 1/5 trận gần nhất thắng 1/5 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (10 trận) | thắng 3/10 trận gần nhất thắng 2/10 trận sân nhà gần nhất | thắng 5/10 trận gần nhất thắng 8/10 trận sân khách gần nhất |
Tỷ lệ Châu Á (5 trận) | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 2/5 trận sân nhà gần nhất | thắng 2/5 trận gần nhất thắng 3/5 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (10 trận) | 6/10 trận gần nhất 4/10 trận sân nhà gần nhất | 7/10 trận gần nhất 8/10 trận sân khách gần nhất |
số bàn thắng >= 3 (5 trận) | 3/5 trận gần nhất 2/5 trận sân nhà gần nhất | 4/5 trận gần nhất 5/5 trận sân khách gần nhất |
Lưu ý:
*: số liệu thống kê của đội chủ nhà ==> quan tâm tới SÂN NHÀ
**: số liệu của đội khách ==> quân tâm tới SÂN KHÁCH
Tags: dự đoán bóng đá, dự đoán tỷ số, tip bóng đá miễn phí, soi kèo bóng đá, soikeo, tin tức bóng đá
MÁY TÍNH dự đoán kết quả BÓNG ĐÁ Guangzhou Evergrande FC vs Guangzhou R&F
Chọn: Guangzhou R&F +3/4
Tài xỉu: Tài
Phong độ Guangzhou Evergrande FC gần đây
20/05/2015 17:30 | Seongnam Ilhwa Chunma | 2 - 1 | Guangzhou Evergrande FC |
15/05/2015 19:00 | Guangzhou Evergrande FC | 1 - 1 | Shanghai East Asia FC |
10/05/2015 19:00 | Guangzhou Evergrande FC | 6 - 1 | Shanghai Shenxin |
05/05/2015 18:00 | Guangzhou Evergrande FC | 0 - 2 | Western Sydney |
01/05/2015 18:45 | ShenHua SVA FC | 0 - 3 | Guangzhou Evergrande FC |
26/04/2015 19:00 | Guangzhou Evergrande FC | 3 - 3 | Jiangsu Sainty |
21/04/2015 17:30 | Seoul | 0 - 0 | Guangzhou Evergrande FC |
17/04/2015 19:00 | Guangzhou Evergrande FC | 1 - 0 | Hangzhou Greentown |
12/04/2015 19:00 | Guangzhou Evergrande FC | 6 - 1 | Liaoning Whowin |
07/04/2015 17:00 | Kashima Antlers | 2 - 1 | Guangzhou Evergrande FC |
Phong độ Guangzhou R&F gần đây
16/05/2015 18:30 | Guangzhou R&F | 1 - 3 | Shanghai Shenxin |
10/05/2015 18:45 | Jiangsu Sainty | 2 - 2 | Guangzhou R&F |
06/05/2015 17:15 | Buriram United | 5 - 0 | Guangzhou R&F |
01/05/2015 18:30 | Guangzhou R&F | 0 - 0 | Liaoning Whowin |
26/04/2015 14:35 | Changchun YaTai | 1 - 2 | Guangzhou R&F |
22/04/2015 18:30 | Guangzhou R&F | 0 - 5 | Gamba Osaka |
18/04/2015 18:30 | Guangzhou R&F | 0 - 0 | Shijiazhuang Ever Bright |
12/04/2015 18:35 | Shandong Luneng | 1 - 2 | Guangzhou R&F |
07/04/2015 17:30 | Seongnam Ilhwa Chunma | 0 - 0 | Guangzhou R&F |
03/04/2015 18:30 | Guangzhou R&F | 4 - 0 | Guizhou Renhe |
Thống kê Châu Á 10 trận gần đây của Guangzhou Evergrande FC
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
20/05 | cúp C1 Châu Á | Seongnam Ilhwa Chunma | 2 - 1 | Guangzhou Evergrande FC * | 0-0.5 | Thua |
15/05 | Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC * | 1 - 1 | Shanghai East Asia FC | 0.5-1 | Thua |
10/05 | Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC * | 6 - 1 | Shanghai Shenxin | 2-2.5 | Thắng |
05/05 | cúp C1 Châu Á | Guangzhou Evergrande FC * | 0 - 2 | Western Sydney | 0.5-1 | Thua |
01/05 | Trung Quốc | ShenHua SVA FC | 0 - 3 | Guangzhou Evergrande FC * | 0.5-1 | Thắng |
26/04 | Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC * | 3 - 3 | Jiangsu Sainty | 1.5 | Thua |
21/04 | cúp C1 Châu Á | Seoul | 0 - 0 | Guangzhou Evergrande FC * | 0-0.5 | Thua |
17/04 | Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC * | 1 - 0 | Hangzhou Greentown | 2-2.5 | Thua |
12/04 | Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC * | 6 - 1 | Liaoning Whowin | 1.5-2 | Thắng |
07/04 | cúp C1 Châu Á | Kashima Antlers | 2 - 1 | Guangzhou Evergrande FC * | 0-0.5 | Thua |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê Châu Á 10 trận gần đây của Guangzhou R&F
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Châu Á | KQ |
16/05 | Trung Quốc | Guangzhou R&F * | 1 - 3 | Shanghai Shenxin | 1 | Thua |
10/05 | Trung Quốc | Jiangsu Sainty * | 2 - 2 | Guangzhou R&F | 0-0.5 | Thắng |
06/05 | cúp C1 Châu Á | Buriram United * | 5 - 0 | Guangzhou R&F | 1-1.5 | Thua |
01/05 | Trung Quốc | Guangzhou R&F * | 0 - 0 | Liaoning Whowin | 0.5-1 | Thua |
26/04 | Trung Quốc | Changchun YaTai * | 1 - 2 | Guangzhou R&F | 0.5 | Thắng |
22/04 | cúp C1 Châu Á | Guangzhou R&F | 0 - 5 | Gamba Osaka * | 0-0.5 | Thua |
18/04 | Trung Quốc | Guangzhou R&F * | 0 - 0 | Shijiazhuang Ever Bright | 1-1.5 | Thua |
12/04 | Trung Quốc | Shandong Luneng * | 1 - 2 | Guangzhou R&F | 0.5 | Thắng |
07/04 | cúp C1 Châu Á | Seongnam Ilhwa Chunma * | 0 - 0 | Guangzhou R&F | 0.5 | Thắng |
03/04 | Trung Quốc | Guangzhou R&F * | 4 - 0 | Guizhou Renhe | 0.5-1 | Thắng |
*: Đội có dấu * màu đỏ là đội chấp
Thống kê Tài xỉu 10 trận gần đây của Guangzhou Evergrande FC
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
20/05 | cúp C1 Châu Á | Seongnam Ilhwa Chunma | 2 - 1 | Guangzhou Evergrande FC | 2-2.5 | Tài |
15/05 | Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC | 1 - 1 | Shanghai East Asia FC | 2.5-3 | Xỉu |
10/05 | Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC | 6 - 1 | Shanghai Shenxin | 3.5 | Tài |
05/05 | cúp C1 Châu Á | Guangzhou Evergrande FC | 0 - 2 | Western Sydney | 2.5-3 | Xỉu |
01/05 | Trung Quốc | ShenHua SVA FC | 0 - 3 | Guangzhou Evergrande FC | 3 | Tài |
26/04 | Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC | 3 - 3 | Jiangsu Sainty | 3 | Tài |
21/04 | cúp C1 Châu Á | Seoul | 0 - 0 | Guangzhou Evergrande FC | 2-2.5 | Xỉu |
17/04 | Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC | 1 - 0 | Hangzhou Greentown | 3.5 | Xỉu |
12/04 | Trung Quốc | Guangzhou Evergrande FC | 6 - 1 | Liaoning Whowin | 3 | Tài |
07/04 | cúp C1 Châu Á | Kashima Antlers | 2 - 1 | Guangzhou Evergrande FC | 3 | Tài |
Thống kê Tài xỉu 10 trận gần đây của Guangzhou R&F
Ngày | Giải đấu | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Tài xỉu | KQ |
16/05 | Trung Quốc | Guangzhou R&F | 1 - 3 | Shanghai Shenxin | 2.5-3 | Tài |
10/05 | Trung Quốc | Jiangsu Sainty | 2 - 2 | Guangzhou R&F | 2.5-3 | Tài |
06/05 | cúp C1 Châu Á | Buriram United | 5 - 0 | Guangzhou R&F | 2.5-3 | Tài |
01/05 | Trung Quốc | Guangzhou R&F | 0 - 0 | Liaoning Whowin | 2.5-3 | Xỉu |
26/04 | Trung Quốc | Changchun YaTai | 1 - 2 | Guangzhou R&F | 2.5 | Tài |
22/04 | cúp C1 Châu Á | Guangzhou R&F | 0 - 5 | Gamba Osaka | 2.5 | Tài |
18/04 | Trung Quốc | Guangzhou R&F | 0 - 0 | Shijiazhuang Ever Bright | 2.5-3 | Xỉu |
12/04 | Trung Quốc | Shandong Luneng | 1 - 2 | Guangzhou R&F | 2.5-3 | Tài |
07/04 | cúp C1 Châu Á | Seongnam Ilhwa Chunma | 0 - 0 | Guangzhou R&F | 2-2.5 | Xỉu |
03/04 | Trung Quốc | Guangzhou R&F | 4 - 0 | Guizhou Renhe | 2.5 | Tài |