Thông tin đội bóng Bellinzona | |
Thành lập | 1904/1/1 |
Quốc gia | Thụy Sĩ |
Địa chỉ | Caselle postale 1022 6501 Bellinzona |
Website | http://www.acbellinzona.ch/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
20/04/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Baden (Hòa) |
0.5 |
0.8 1 |
2.75 u |
1 0.8 |
1.8 4 3.6 |
13/04/2024 23:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Bellinzona (Hòa) |
1.25 |
0.93 0.88 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.4 6.5 4.33 |
06/04/2024 23:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Bellinzona (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
1.03 0.78 |
2.1 3.6 3.4 |
30/03/2024 02:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Aarau (Hòa) |
0.25 |
0.75 1.05 |
2.75 u |
1 0.8 |
2.7 2.3 3.3 |
16/03/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen Bellinzona (Hòa) |
0.25 |
0.95 0.85 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.3 3.2 3.2 |
10/03/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Stade Nyonnais (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.77 |
2.5 u |
0.83 0.97 |
2.4 2.8 3.3 |
03/03/2024 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Sion Bellinzona (Hòa) |
1.5 |
0.98 0.83 |
3 u |
0.9 0.9 |
1.36 8.5 5 |
29/02/2024 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Vaduz (Hòa) |
0.25 |
1.05 0.75 |
2.75 u |
0.93 0.88 |
2.38 2.75 3.4 |
18/02/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Wil 1900 (Hòa) |
0 |
0.84 0.98 |
2.5 u |
0.92 0.88 |
2.45 2.7 3.3 |
10/02/2024 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Bellinzona (Hòa) |
0.75 |
0.83 0.98 |
2.75 u |
0.95 0.85 |
1.67 5.5 3.8 |
04/02/2024 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Baden Bellinzona (Hòa) |
0.25 |
1.03 0.78 |
2.5 u |
0.85 0.95 |
3.5 2.1 3.5 |
28/01/2024 00:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Thun (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
4 1.85 3.8 |
13/01/2024 16:30 |
Giao Hữu | Bellinzona Paradiso (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.93 |
2.75 u |
0.9 0.9 |
1.83 3.3 3.8 |
17/12/2023 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Vaduz Bellinzona (Hòa) |
0.75 |
0.9 0.9 |
3 u |
0.93 0.88 |
1.73 4.75 3.8 |
14/12/2023 01:00 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Bellinzona (Hòa) |
1 |
0.95 0.85 |
2.75 u |
0.92 0.87 |
1.57 5.25 4.5 |
10/12/2023 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Neuchatel Xamax (Hòa) |
0.25 |
0.97 0.82 |
2.5 u |
0.95 0.85 |
3.6 2.05 3.3 |
03/12/2023 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Thun Bellinzona (Hòa) |
1.25 |
0.8 1.02 |
3.25 u |
0.97 0.83 |
1.38 6.5 5 |
26/11/2023 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Baden (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2.5 u |
0.87 0.93 |
2.00 3.47 3.72 |
11/11/2023 01:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Wil 1900 Bellinzona (Hòa) |
0-0.5 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.88 0.93 |
2.00 3.40 3.40 |
05/11/2023 20:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Sion (Hòa) |
1 |
0.93 0.89 |
2.5-3 u |
0.94 0.86 |
5.00 1.48 4.05 |
01/11/2023 00:30 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Bellinzona Zurich (Hòa) |
1.5 |
0.82 1 |
3.25 u |
0.98 0.82 |
8 1.35 4.75 |
28/10/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Stade Nyonnais Bellinzona (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.83 |
2.5-3 u |
0.95 0.85 |
2.02 2.98 3.45 |
22/10/2023 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Schaffhausen (Hòa) |
0-0.5 |
1.00 0.80 |
2.5 u |
0.83 0.87 |
2.30 2.70 3.25 |
08/10/2023 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Aarau Bellinzona (Hòa) |
0.5 |
0.92 0.92 |
2.5-3 u |
0.83 1.01 |
1.62 4.75 3.90 |
01/10/2023 19:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Stade Nyonnais (Hòa) |
0 |
0.91 0.91 |
2.75 u |
0.91 0.89 |
2.8 2.35 3.4 |
27/09/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Schaffhausen Bellinzona (Hòa) |
0-0.5 |
0.78 0.98 |
2.5 u |
0.50 1.50 |
1.95 3.00 3.75 |
23/09/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Vaduz (Hòa) |
0-0.5 |
0.93 0.87 |
3 u |
0.94 0.86 |
3.30 1.80 3.80 |
17/09/2023 21:00 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | Bellinzona Schaffhausen (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.84 |
2.75 u |
0.81 0.99 |
2.15 2.9 3.75 |
02/09/2023 00:30 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Neuchatel Xamax Bellinzona (Hòa) |
0.75 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.6 1.2 |
1.62 4.75 4 |
26/08/2023 01:15 |
Hạng Nhất Thụy Sỹ | Bellinzona Thun (Hòa) |
0.5 |
1.02 0.90 |
2.5-3 u |
1.06 0.87 |
3.60 1.80 3.60 |