Thông tin đội bóng Bình Định | |
Thành lập | |
Quốc gia | Việt Nam |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
31/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Tp Hồ Chí Minh (Hòa) |
u |
||||
13/03/2024 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Bình Định Nam Định (Hòa) |
0 |
1.05 0.75 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
2.75 2.38 3.2 |
09/03/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Khánh Hòa (Hòa) |
1 |
0.9 0.83 |
2.25 u |
0.84 0.88 |
1.5 6.25 3.9 |
03/03/2024 17:00 |
Việt Nam | Quảng Nam Bình Định (Hòa) |
0 |
0.99 0.77 |
2.25 u |
0.77 0.99 |
2.75 2.45 3.2 |
28/02/2024 19:15 |
Việt Nam | Tp Hồ Chí Minh Bình Định (Hòa) |
0.5 |
0.87 0.86 |
2.25 u |
0.79 0.94 |
3.9 1.88 3.35 |
24/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Nam Định (Hòa) |
0 |
0.77 0.96 |
2.5 u |
0.84 0.89 |
2.45 2.7 3.3 |
18/02/2024 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.82 0.91 |
2.5 u |
0.97 0.76 |
3 2.25 3.25 |
27/12/2023 19:15 |
Việt Nam | Hải Phòng Bình Định (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.5 u |
0.93 0.88 |
2.05 3 3.4 |
23/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Viettel (Hòa) |
0.25 |
0.72 1.02 |
2.25 u |
0.91 0.81 |
2.05 3.6 3.15 |
16/12/2023 17:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Bình Định (Hòa) |
0.5 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.8 1 |
3.25 1.95 3.6 |
09/12/2023 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Thanh Hóa (Hòa) |
0 |
0.75 1.05 |
2.5 u |
1.02 0.77 |
2.3 2.7 3.4 |
03/12/2023 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Bình Định (Hòa) |
0.75 |
0.88 0.9 |
2.75 u |
0.83 0.95 |
1.73 4 3.5 |
03/11/2023 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2-2.5 u |
0.83 0.98 |
1.91 3.75 3.10 |
29/10/2023 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Becamex Bình Dương (Hòa) |
0.5-1 |
0.85 0.95 |
2.5 u |
1.00 0.80 |
1.68 5.00 3.90 |
22/10/2023 19:15 |
Việt Nam | Công An Hà Nội Bình Định (Hòa) |
1 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
0.83 0.98 |
1.44 6.00 3.80 |
27/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Hải Phòng Bình Định (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.86 |
2-2.5 u |
0.85 0.97 |
1.75 4.40 3.25 |
16/08/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Viettel Bình Định (Hòa) |
0.5 |
0.81 0.99 |
2-2.5 u |
0.89 0.91 |
1.79 3.90 3.30 |
12/08/2023 17:00 |
Việt Nam | Bình Định Nam Định (Hòa) |
0.5 |
1.06 0.76 |
2-2.5 u |
0.82 0.98 |
2.02 3.20 3.18 |
06/08/2023 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
0.77 0.96 |
2.5 u |
0.91 0.81 |
1.80 4.00 3.40 |
01/08/2023 19:15 |
Việt Nam | Viettel Bình Định (Hòa) |
0.5-1 |
1.02 0.83 |
2-2.5 u |
0.87 0.95 |
1.75 4.25 3.62 |
27/07/2023 18:00 |
Việt Nam | Thanh Hóa Bình Định (Hòa) |
0-0.5 |
0.80 1.06 |
2-2.5 u |
0.82 1.02 |
2.06 3.25 3.25 |
22/07/2023 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Công An Hà Nội (Hòa) |
0-0.5 |
0.91 0.88 |
2.5 u |
0.85 0.97 |
2.57 2.45 3.39 |
17/07/2023 19:15 |
Việt Nam | Hà Nội Bình Định (Hòa) |
0.5-1 |
0.83 0.85 |
2.5 u |
0.89 0.79 |
1.65 4.80 3.70 |
10/07/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Bình Định Hồng Lĩnh Hà Tĩnh (Hòa) |
0.5 |
0.80 0.98 |
2.5 u |
0.95 0.83 |
1.79 3.70 3.50 |
06/07/2023 18:00 |
Cúp Quốc Gia Việt Nam | Bình Định Quảng Nam (Hòa) |
0 |
0.98 0.78 |
2.5 u |
0.91 0.85 |
2.88 2.40 3.20 |
02/07/2023 17:00 |
Việt Nam | Bình Định Hoàng Anh Gia Lai (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.82 |
2.5 u |
1.00 0.76 |
1.89 3.28 3.15 |
25/06/2023 18:00 |
Việt Nam | Sông Lam Nghệ An Bình Định (Hòa) |
0 |
0.76 0.93 |
2-2.5 u |
0.75 0.94 |
2.45 2.70 3.20 |
04/06/2023 18:00 |
Việt Nam | Hồng Lĩnh Hà Tĩnh Bình Định (Hòa) |
0 |
0.94 0.85 |
2.5 u |
0.98 0.83 |
2.66 2.54 3.24 |
30/05/2023 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Hải Phòng (Hòa) |
0.5 |
0.96 0.77 |
2.5 u |
0.94 0.79 |
1.95 3.30 3.45 |
26/05/2023 18:00 |
Việt Nam | Bình Định Nam Định (Hòa) |
0.5 |
0.81 1.01 |
2.5 u |
0.99 0.83 |
1.81 4.00 3.65 |