Thông tin đội bóng Bronshoj | |
Thành lập | 1919-5-15 |
Quốc gia | Đan Mạch |
Địa chỉ | Ruten 2 2700 Brønshøj |
Website | http://www.bronshojboldklub.dk/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
13/04/2024 00:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Horsholm-Usserod IK Bronshoj (Hòa) |
u |
||||
06/04/2024 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Bronshoj Greve (Hòa) |
u |
||||
01/04/2024 18:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Kfum Roskilde Bronshoj (Hòa) |
u |
||||
23/03/2024 20:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Bronshoj Tarnby Ff (Hòa) |
u |
||||
24/02/2024 18:30 |
Giao Hữu | Ishoj If Bronshoj (Hòa) |
u |
||||
22/02/2024 22:20 |
Giao Hữu | Bronshoj Nykobing Falster (Hòa) |
1.5 |
0.95 0.85 |
3.5 u |
0.88 0.93 |
5.75 1.33 5.5 |
07/02/2024 00:00 |
Giao Hữu | Fa 2000 Bronshoj (Hòa) |
1.25 |
1 0.8 |
3.75 u |
0.98 0.83 |
1.5 4.5 4.5 |
27/01/2024 20:00 |
Giao Hữu | Karlslunde Bronshoj (Hòa) |
0 |
0.88 0.88 |
3 u |
0.86 0.9 |
2.38 2.38 3.6 |
11/11/2023 20:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Ab Tarnby Bronshoj (Hòa) |
u |
4.00 1.73 4.10 |
|||
21/10/2023 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Bronshoj Allerod (Hòa) |
u |
||||
13/10/2023 23:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Herlev IF Bronshoj (Hòa) |
u |
||||
07/10/2023 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Greve Bronshoj (Hòa) |
2.5 u |
0.52 1.27 |
|||
30/09/2023 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Bronshoj Kfum Roskilde (Hòa) |
u |
||||
15/09/2023 22:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Tarnby Ff Bronshoj (Hòa) |
u |
||||
09/09/2023 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Bronshoj Tarnby Ff (Hòa) |
u |
||||
05/09/2023 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Bronshoj B93 Copenhagen (Hòa) |
1.25 |
0.8 0.95 |
2.5 u |
0.44 1.62 |
6.6 1.46 4.25 |
19/08/2023 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Allerod Bronshoj (Hòa) |
u |
||||
12/08/2023 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Bronshoj Herlev IF (Hòa) |
u |
1.58 5.25 4.40 |
|||
08/08/2023 23:30 |
Cúp Quốc Gia Đan Mạch | Kfum Roskilde Bronshoj (Hòa) |
u |
4.45 1.65 4.05 |
|||
01/08/2023 23:30 |
Giao Hữu | Bronshoj Vb 1968 (Hòa) |
u |
||||
15/07/2023 17:00 |
Giao Hữu | Bronshoj Fremad Amager (Hòa) |
u |
||||
17/06/2023 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Bronshoj Avarta (Hòa) |
u |
||||
10/06/2023 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Odder IGF Bronshoj (Hòa) |
0-0.5 |
0.99 0.79 |
2.5-3 u |
0.81 0.97 |
2.25 2.73 3.56 |
03/06/2023 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Bronshoj Vejgaard Bk (Hòa) |
0 |
0.92 0.85 |
2.5-3 u |
0.92 0.85 |
2.48 2.40 3.34 |
27/05/2023 18:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Frederikssund Ik Bronshoj (Hòa) |
0-0.5 |
0.99 0.79 |
3 u |
0.98 0.79 |
3.03 1.98 3.61 |
20/05/2023 00:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Bronshoj Holbaek (Hòa) |
0 |
0.87 0.90 |
2.5-3 u |
0.88 0.89 |
2.42 2.45 3.36 |
14/05/2023 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Ringkobing Bronshoj (Hòa) |
0-0.5 |
0.92 0.85 |
2.5-3 u |
0.79 0.99 |
2.91 2.06 3.45 |
28/04/2023 23:30 |
Hạng 4 Đan Mạch | Avarta Bronshoj (Hòa) |
0-0.5 |
0.83 0.88 |
2.5-3 u |
0.88 0.83 |
2.05 2.91 3.37 |
23/04/2023 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Bronshoj Odder IGF (Hòa) |
0.5 |
0.97 0.81 |
3 u |
0.98 0.81 |
1.92 3.23 3.45 |
08/04/2023 19:00 |
Hạng 4 Đan Mạch | Bronshoj Frederikssund Ik (Hòa) |
0.5-1 |
0.81 0.95 |
3 u |
0.78 1.00 |
1.66 4.20 4.10 |