Thông tin đội bóng Central Western District RSA | |
Thành lập | |
Quốc gia | Hồng Kông |
Địa chỉ | |
Website | |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
24/03/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Shatin Sports (Hòa) |
u |
||||
17/03/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wong Tai Sin District Rsc Central Western District RSA (Hòa) |
u |
||||
03/03/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Wing Yee Ft (Hòa) |
u |
||||
18/02/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Kowloon City Central Western District RSA (Hòa) |
u |
||||
21/01/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Central Western District RSA (Hòa) |
1.5 |
1 0.8 |
3.75 u |
0.8 1 |
5 1.33 6.5 |
14/01/2024 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Hoi King Sa Central Western District RSA (Hòa) |
2 |
1.05 0.75 |
3.75 u |
0.9 0.9 |
9.5 1.2 5.75 |
07/01/2024 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Yuen Long Central Western District RSA (Hòa) |
1 |
1 0.8 |
3.25 u |
0.88 0.93 |
5 1.45 4.33 |
17/12/2023 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
2.5 |
0.87 0.92 |
3.75 u |
0.92 0.87 |
1.11 13 9 |
12/11/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Citizen (Hòa) |
u |
1.18 10.50 6.25 |
|||
05/11/2023 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wing Yee Ft Central Western District RSA (Hòa) |
u |
||||
29/10/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Hoi King Sa (Hòa) |
u |
||||
15/10/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Kowloon City (Hòa) |
u |
||||
08/10/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Yuen Long Central Western District RSA (Hòa) |
u |
||||
21/05/2023 16:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Kowloon City (Hòa) |
u |
||||
14/05/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Kwai Tsing District Fa Central Western District RSA (Hòa) |
u |
||||
16/04/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Shatin Sports Central Western District RSA (Hòa) |
2.5 |
0.82 0.94 |
4.5-5 u |
0.85 0.92 |
13.00 1.13 8.75 |
02/04/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA South China (Hòa) |
0.5-1 |
0.83 0.93 |
3-3.5 u |
0.86 0.90 |
1.66 4.10 4.10 |
26/03/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Citizen (Hòa) |
1.5-2 |
0.95 0.82 |
3.5 u |
0.91 0.86 |
1.30 7.50 5.75 |
19/03/2023 15:00 |
Hạng 2 Hồng Kông | Wing Yee Ft Central Western District RSA (Hòa) |
0.5-1 |
0.94 0.83 |
3-3.5 u |
0.84 0.85 |
3.90 1.62 4.70 |
12/03/2023 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Metro Gallery Sun Source (Hòa) |
4 |
0.88 0.88 |
5.5 u |
0.82 0.95 |
1.01 30.00 23.00 |
05/03/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | North District Central Western District RSA (Hòa) |
0.5 |
0.94 0.81 |
3-3.5 u |
0.94 0.82 |
3.50 1.80 4.10 |
19/02/2023 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Eastern District Sa Central Western District RSA (Hòa) |
2-2.5 |
0.82 0.94 |
3.5 u |
0.89 0.87 |
12.50 1.17 7.25 |
12/02/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Wong Tai Sin District Rsc (Hòa) |
2.5-3 |
0.89 0.88 |
4-4.5 u |
0.89 0.88 |
1.10 16.00 9.00 |
05/02/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Yuen Long Central Western District RSA (Hòa) |
1 |
0.84 0.89 |
3 u |
0.77 0.96 |
3.00 1.83 4.28 |
29/01/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Hoi King Sa Central Western District RSA (Hòa) |
1.5-2 |
0.91 0.81 |
3-3.5 u |
0.77 0.96 |
8.07 1.25 5.28 |
15/01/2023 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Happy Valley (Hòa) |
2-2.5 |
0.95 0.78 |
4 u |
0.96 0.77 |
1.18 9.22 6.74 |
08/01/2023 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Wing Yee Ft (Hòa) |
1-1.5 |
0.92 0.85 |
3.5 u |
0.94 0.76 |
1.46 4.49 4.85 |
18/12/2022 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA Kwai Tsing District Fa (Hòa) |
3.5-4 |
0.92 0.77 |
5 u |
0.87 0.83 |
1.04 20.35 12.47 |
11/12/2022 12:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Central Western District RSA North District (Hòa) |
0.5 |
0.75 0.96 |
3 u |
0.93 0.77 |
1.84 3.70 3.80 |
04/12/2022 14:30 |
Hạng 2 Hồng Kông | Citizen Central Western District RSA (Hòa) |
1-1.5 |
0.79 0.94 |
3.5 u |
0.94 0.76 |
4.55 1.49 4.54 |