Thông tin đội bóng Dijon | |
Thành lập | 1998 |
Quốc gia | Pháp |
Địa chỉ | stade des Poussots, 9 rue Ernest-Champeaux, 21000 Dijon |
Website | http://www.dfco.fr/ |
Tuổi trung bình | (Đang cập nhật) |
Danh hiệu | (Đang cập nhật) |
Số lượng fan | (Đang cập nhật) |
Tags (Từ khóa) |
Ngày | Giải đấu | Trận đấu | Kèo Châu Á | Tài xỉu | Châu Âu | ||
16/03/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Marignane Gignac Dijon (Hòa) |
0.25 |
0.72 0.98 |
2.5 u |
1.1 0.67 |
3.25 2.2 3.1 |
12/03/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Chamois Niortais (Hòa) |
0.25 |
0.92 0.84 |
2.75 u |
0.88 0.88 |
2.2 2.95 3.5 |
02/03/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Cholet So Dijon (Hòa) |
0 |
1.05 0.71 |
2.25 u |
0.71 1.05 |
2.85 2.4 3.2 |
27/02/2024 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Nancy (Hòa) |
0.25 |
0.83 0.98 |
2.25 u |
0.88 0.93 |
2 3.4 3.25 |
17/02/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Villefranche Dijon (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.25 u |
0.83 0.98 |
2.45 2.7 3.1 |
10/02/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Chateauroux (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.85 |
2.25 u |
0.95 0.85 |
1.91 3.6 3.2 |
03/02/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Avranches Dijon (Hòa) |
0 |
0.78 1.04 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
2.35 2.8 3.4 |
23/01/2024 00:15 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Le Mans (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.87 |
2.5 u |
1.05 0.75 |
1.95 3.35 3.2 |
13/01/2024 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Martigues Dijon (Hòa) |
0.25 |
0.85 0.95 |
2.25 u |
1 0.8 |
2.15 3.2 3.2 |
06/01/2024 21:00 |
Giao Hữu | Dijon Annecy (Hòa) |
0 |
1.02 0.77 |
2.5 u |
0.8 1 |
2.6 2.3 3.4 |
16/12/2023 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Sochaux (Hòa) |
0 |
0.78 1.03 |
2.5 u |
1 0.8 |
2.4 2.7 3.1 |
09/12/2023 21:00 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Quevilly Dijon (Hòa) |
0.5 |
0.88 0.88 |
2.5 u |
1.05 0.7 |
1.87 4.2 3.25 |
25/11/2023 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Red Star 93 (Hòa) |
0 |
0.89 0.93 |
2-2.5 u |
0.82 0.98 |
2.15 3.00 3.10 |
18/11/2023 20:30 |
Cúp Quốc Gia Pháp | Rc Doullens Dijon (Hòa) |
u |
||||
11/11/2023 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Orleans US 45 Dijon (Hòa) |
0-0.5 |
0.77 1.05 |
2-2.5 u |
0.95 0.85 |
2.74 2.27 3.15 |
04/11/2023 01:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Versailles 78 (Hòa) |
0.5 |
0.98 0.83 |
2-2.5 u |
0.88 0.93 |
1.95 3.50 3.25 |
21/10/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Nimes Dijon (Hòa) |
0.5 |
1.06 0.81 |
2.5 u |
1.10 0.65 |
2.04 3.56 3.56 |
12/10/2023 02:00 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Epinal (Hòa) |
0.5-1 |
0.87 0.99 |
2-2.5 u |
0.89 0.95 |
1.59 5.00 3.70 |
07/10/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Marignane Gignac (Hòa) |
0.5 |
0.95 0.75 |
2.5 u |
1.05 0.70 |
2.00 3.60 3.25 |
30/09/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Chamois Niortais Dijon (Hòa) |
0 |
0.90 0.90 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
2.38 2.70 3.20 |
23/09/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Cholet So (Hòa) |
0.5-1 |
1.00 0.80 |
2-2.5 u |
0.90 0.90 |
1.73 4.33 3.30 |
18/09/2023 23:15 |
Hạng 3 Pháp | Nancy Dijon (Hòa) |
0 |
0.91 0.91 |
2-2.5 u |
0.70 1.11 |
2.34 2.45 3.07 |
09/09/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Villefranche (Hòa) |
0.5-1 |
0.92 0.90 |
2.5 u |
0.90 0.90 |
1.77 3.56 3.36 |
02/09/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Chateauroux Dijon (Hòa) |
0.25 |
0.82 1 |
2.5 u |
1.1 0.67 |
2.1 3.4 3.25 |
26/08/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Avranches (Hòa) |
0.5 |
0.91 0.91 |
2.5 u |
0.9 0.9 |
1.9 3.75 3.5 |
21/08/2023 23:30 |
Hạng 3 Pháp | Le Mans Dijon (Hòa) |
0 |
0.84 1.02 |
2-2.5 u |
1.01 0.83 |
2.45 2.70 3.10 |
12/08/2023 00:30 |
Hạng 3 Pháp | Dijon Rouen (Hòa) |
0.5 |
0.90 0.80 |
2.5 u |
0.91 0.87 |
1.95 3.65 3.45 |
04/08/2023 23:00 |
Giao Hữu | Dijon Bourg Peronnas (Hòa) |
u |
||||
26/07/2023 23:00 |
Giao Hữu | Epinal Dijon (Hòa) |
u |
||||
14/07/2023 20:00 |
Giao Hữu | Dijon Auxerre (Hòa) |
1 |
0.91 0.89 |
3-3.5 u |
1.00 0.80 |
5.25 1.50 4.33 |